Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn responsible” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.471) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´soulli /, phó từ, Đơn độc; chỉ có, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, solely because of you, chỉ vì anh, solely responsible, chịu trách nhiệm...
  • Thành Ngữ:, responsible government, chính phủ không chuyên quyền
  • Idioms: to be responsible for the expenditure, chịu trách nhiệm chi tiêu
  • Idioms: to be responsible for sth, chịu trách nhiệm về việc gì
  • chịu trách nhiệm về, ship not responsible for breakage, chủ tàu không chịu trách nhiệm về vỡ bể
  • / ´bleiməbl /, tính từ, Đáng khiển trách, đáng trách mắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, culpable , censurable , responsible , guilty...
"
  • người có thẩm quyền, the head of a government organization , government agency or soe , or person authorized to act on its behalf who are responsible for approving the project and bidding results, là người đứng đầu hoặc người đại...
  • / ə´vauidli /, phó từ, công khai thừa nhận, thẳng thắn, the officer is avowedly responsible for the bomb explosion, viên sĩ quan công khai thừa nhận trách nhiệm về vụ nổ bom
  • Phó từ: một cách hợp lý, một cách đáng tin cậy; một cách có trách nhiệm, act responsibly, hành động có trách nhiệm
  • Idioms: to take the responsibility of sth , to accept responsibility for sth, chịu trách nhiệm về việc gì
  • / ¸iri´spɔnsəbəlnis /, như irresponsibility,
  • Phó từ: sâu sắc, we are acutely aware of our responsibility, chúng tôi nhận thức sâu sắc về trách nhiệm của mình
  • Idioms: to take all the responsibility, nhận hết trách nhiệm
  • Idioms: to take a responsibility on one 's shoulders, gánh, chịu trách nhiệm
  • Idioms: to be equal to one 's responsibility, ngang tầm với trách nhiệm của mình
  • Thành Ngữ:, diminished responsibility, (pháp lý) sự giảm tội (do mắc bệnh thần kinh hoặc do một trạng thái bất bình (thường) khác)
  • Idioms: to take on heavy responsibilities, gánh vác những trách nhiệm nặng nề
  • trông nom công trình, contractor's responsibility for the care of the works, trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình
  • bảo đảm dự thầu, the form under a deposit , a bond or bank guarantee provided by a bidder to ensure responsibility of the bidder within a specified duration according to the bidding document, là việc nhà thầu thực hiện một trong các...
  • Tính từ: nhận cảm; nhạy cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, impressible , impressionable , responsive , sensible , sentient...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top