Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Giật” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.614) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: chân giả; cuống giả, chân giả, gỉatúc,
  • / ´twitʃi /, tính từ, (thông tục) bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật, Từ đồng nghĩa: adjective, people beginning to get twitchy about all these rumours, dân chúng bắt đầu giậm giật...
  • / 'lɔ:ndri /, Danh từ: chỗ giặt là quần áo; hiệu giặt, quần áo đưa giặt; quần áo đã giặt là xong, Xây dựng: buồng giặt, hiệu giặt là,
"
  • đường bao gió giật, giản đồ v-n gió giật,
  • đường bao gió giật, giản đồ v-n gió giật,
  • giàn khung mắt cáo, giàn giát, giàn hoa, giàn mắt cáo,
  • Danh từ: thuốc chống co giật; thuốc trị co giật,
  • giàn giát, giàn hoa, giàn mắt cáo,
  • dạng múagiật,
  • (chứng) múagiật,
  • lưới, giàn, giát,
  • trước giai đoạn co gíật,
  • (thuộc) múagiật,
  • mạng (thanh), giàn, giát,
  • tình trạng múagiật,
  • (chứng) múagiật-múa vờn,
  • thời gian hình thành gió giật,
  • / pul /, Danh từ: sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sự hút, tay kéo, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi...
  • Danh từ: thiết bị giảm sốc; nhíp chống sốc, lò xo chống sốc, thiết bị chống giật, thiết bị giảm va chạm, bộ cách ly đàn hồi, bộ giảm chấn, bộ giảm sóc, bộ giảm...
  • / flɜrt /, Danh từ: sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh, Nội động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top