Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Knock it off” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.345) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, knock somebody off his pedestal/perch, như knock
"
  • Thành Ngữ: đục bạt, gõ, to knock off, đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên
  • Thành Ngữ:, to knock somebody's head off, (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng
  • giá thấp, rời từng món, thấp, tối thiểu có thể bán được, trả xuống thấp nhất, từng món rời, knockdown export, xuất khảu rời từng món, knockdown export, xuất...
  • Idioms: to take a knock, bị cú sốc
  • Thành Ngữ:, to get the knock, bị thất bại, bị đánh bại
  • / ´kei´ou /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thể dục,thể thao) (như) knock-out,
  • Thành Ngữ:, up to the knocker, (từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ
  • Idioms: to be knocked out in an exam, bị đánh hỏng, thi rớt
  • Thành Ngữ:, to knock/hammer sth into sb's head, nh?i nhét di?u gì vào d?u ai
  • / ´dɔ:¸bel /, cửa [chuông ở cửa], Danh từ: chuông cửa, Từ đồng nghĩa: noun, buzzer , door knocker , ringer
  • Thành Ngữ:, to knock someone off his perch, tiêu diệt ai, đánh gục ai
  • Danh từ: chất thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ, chống va đập, anti-knock value, trị số chống...
  • Thành Ngữ:, knock it off !, im đi! câm mồm!
  • Thành Ngữ:, you could have knocked me down with a feather, tôi sửng sốt quá đỗi!
  • Thành Ngữ:, to take the knock, (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ
  • Thành Ngữ:, to knock somebody off his pins, làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người
  • Thành Ngữ:, to knock spots off sb/sth, trội hơn ai/ cái gì
  • viết tắt, Đo ván ( knock-out),
  • Thành Ngữ:, to knock sb off his perch, chứng tỏ ai không còn nổi bật về cái gì nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top