Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lay upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (151.692) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / brʊˈnaɪ, brʊˈneɪ /, tên đầy đủ:negara brunei darussalam, tên thường gọi:vương quốc hồi giáo bru-nei (hay đơn giản hơn là:bru-nei, diện tích: 5,765 km² , dân số:374.000(2005), thủ đô:bandar seri begawan, là...
  • / wæbl /, ngoại động từ, làm lắc lư, làm lảo đảo, làm lung lay, nội động từ, lắc lư, lung lay, lảo đảo, danh từ, sự lắc lư, sự lung lay, sự lảo đảo,
  • / ´trefɔil /, Danh từ: (thực vật học) loại cây thảo có ba lá trên mỗi cuống lá (cỏ ba lá..), (kiến trúc) hình ba lá; trang trí hình ba lá, cách trình bày hình ba lá, (đánh bài)...
  • / in'fekt /, Ngoại động từ: nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền, làm lây, Toán & tin: gây ảnh hưởng,
  • / ri´lai /, Nội động từ: ( + on, upon) tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào, Hình thái từ: dựa vào, cậy vào, nhờ vào, Xây dựng:...
  • vòm tròn, cupôn, vòm tròn cu-pôn, cupôn, vòm tròn,
  • / di:seksju(ə)lai'zei∫n /, danh từ, sự làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn,
  • / di:'seksju(ə)laiz /, Ngoại động từ: làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn, Y học: hoạn, thiến,
  • tuyến trễ, dây trễ, dòng trễ, đường dây trễ, đường tạo trễ, đường trễ, mạch trễ, precision delay line, tuyến trễ chính xác, spiral delay line, tuyến trễ xoắn ốc, acoustic delay line, đường trễ âm,...
  • / 'læmplaitə /, Danh từ: người thắp đèn, like a lamplighter, rất nhanh, to run like a lamplighter, chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết
"
  • / nɔg /, Danh từ: rượu bia bốc (một loại bia mạnh), cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, (như) loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh), gốc cây gãy còn lại,...
  • Tính từ: làm mủ; chưa lành (vết thương), giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm đau khổ,
  • / ¸glædi´ouləs /, Danh từ, số nhiều .gladioli, gladioluses: cây hoa lay-ơn,
  • lỗ đỉnh cu-pôn, lỗ đỉnh cupôn,
  • / pri'zju:m /, Ngoại động từ: cho là, coi như là; đoán chừng,ước đoán, Nội động từ: dám, đánh bạo, mạo muội; may, ( + on , upon ) lợi dung, lạm...
  • / in´flikt /, Ngoại động từ ( + .on, .upon): nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương), bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...), Từ...
  • vành dưới của cupôn, vành dưới của cu-pôn,
  • Danh từ: (dược học) quaxin (lấy ở cây thằn lằn), quasin,
  • Danh từ: người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi, máy làm thay người, tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc, Giao...
  • / ´splæʃi /, tính từ, làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy, Đầy vết bắn toé, (thông tục) hấp dẫn, làm chú ý, Từ đồng nghĩa: adjective, flamboyant , ostentatious...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top