Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (151.692) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'bʌsmən /, Danh từ: người lái xe buýt, busman's holiday, ngày nghỉ mà vẫn làm việc,
  • tốc độ nạp lại, khối lượng nước trên một đơn vị thời gian làm đầy hoặc làm đầy lại tầng ngậm nước.
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • / 'bju:təfuli /, Phó từ: tốt đẹp, đáng hài lòng, he plays tennis beautifully, anh ta chơi tennis rất hay, my micro-computer always works beautifully, máy vi tính của tôi luôn luôn làm việc rất...
  • cuộc hẹn, all-day appointments, những cuộc hẹn trọn ngày, changing appointments, thay đổi cuộc hẹn, recurring appointments, lặp lại cuộc hẹn, repeating appointments, lặp...
  • hình thái từ: Nội động từ: trở nên lẩm cẩm (vì tuổi già), ( (thường) + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ, Xây...
  • clorofluorocacbon(cfcs), họ các hóa chất trơ, không độc và dễ hóa lỏng dùng trong công nghệ làm lạnh, điều hòa không khí, đóng gói, cách điện hay dùng làm dung môi và hỗn hợp đẩy trong bình xịt. vì cfcs...
  • / və'nilə /, Danh từ: (thực vật học) cây vani (loài lan nhiệt đới có hoa thơm ngọt ngào), quả vani, hương vị lấy từ vỏ quả vani hoặc một sản phẩm tổng hợp có hương vị...
  • trễ tối thiểu, minimum delay code, mã làm trễ tối thiểu, minimum-delay code, mã trễ tối thiểu
  • / 'treilə(r) /, Danh từ: người lần theo dấu vết, người theo dò, xe moóc, toa moóc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như caravan, cây bò; cây leo, (thông tục) người đi sau, người tụt lại sau,...
  • / 'beilæm /, danh từ, người đoán láo, Đồng minh không tin cậy được, bài dự trữ để lấp chỗ trống (báo),
  • / ´rais¸peipə /, danh từ, giấy thông thảo (mỏng, làm bằng vỏ xốp một thứ cây ở phương Đông và các hoạ sĩtrung quốc dùng để vẽ), giấy gạo (loại giấy mỏng, ăn được, làm bằng rơm cây lúa dùng...
  • phòng làm lạnh, buồng lạnh, phòng lạnh, annular cooling chamber, buồng lạnh hình vòng
  • sự cầm cố có thể chuộc lại, sự thế chấp có thể chuộc lại, vật cầm cố có thể chuộc lại, vật làm tin có thể lấy lại, vật thế chấp có thể chuộc lại, vật thế chấp có thể lấy lại được,...
  • / ´və:minəs /, tính từ, Đầy chấy rận, đầy giun sán; lúc nhúc sâu bọ, gớm ghiếc, kinh tởm, có hại, lan truyền bằng ký sinh trùng, (thuộc) sâu bọ; gây ra bởi sâu bọ, do sâu bọ sinh ra, verminous disease,...
  • / ´dili´dæli /, Nội động từ, (thông tục): lưỡng lự, do dự, la cà, hay đà đẫn, Từ đồng nghĩa: verb, dawdle , delay , hem and haw * , hesitate , linger...
  • / flait /, Danh từ: sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, Đàn (chim... bay), Đường đạn; sự bay vụt (đạn), tầm bay (chim, đạn), sự...
  • encroach, encroach upon a frontier, encroach upon a piece of ground, erode, erect, lay, lay a foundation, class, arrange in order, twist, erode, hollow out, shovel earth, push forward, push forward...
  • / ´kwi:zi /, Tính từ .so sánh: làm nôn mửa, làm buồn nôn (thức ăn); dễ say sóng, dễ nôn mửa, dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng), buồn nôn, cảm thấy muốn ốm, cảm thấy nôn...
  • sườn kinh tuyến mái cupôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top