Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (151.692) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khoang báp, trong bản thiết kế lò đốt, một khoang được thiết kế nhằm đẩy mạnh sự lắng tụ của tro bay và hạt thô bằng cách thay đổi hướng hay giảm tốc độ các khí tạo ra do việc đốt rác hay...
  • / ´sla:ləm /, Danh từ: cuộc đua xlalôm, cuộc thi trượt băng xuống dốc chữ chi có các chướng ngại vật, cuộc chạy đua xuống dốc chữ chi có các chướng ngại vật (bằng xuồng,...
  • / ´ʃivəri /, Tính từ: có xu hướng hay run, có cảm giác lạnh (kinh hoàng..), gây ra cảm giác lạnh (kinh hoàng..), làm rung lên, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´bætə /, Danh từ: (thể dục thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê, tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững), bột nhão làm...
  • / ˌʌndərˈlaɪ /, Ngoại động từ .underlay, .underlain: nằm dưới, ở dưới, tồn tại dưới (địa tầng), (nghĩa bóng) làm cơ sở, làm nền tảng của (hành động, lý thuyết..),...
  • / ´streindʒnis /, Danh từ: tính chất lạ, sự xa lạ, sự không quen biết, sự kỳ lạ; sự lạ thường; sự gây ngạc nhiên; sự lập dị, sự mới, tính chưa quen (công việc..),
  • Thành Ngữ:, to play upon, o play on to play booty
  • / 'kælkjuleit /, Động từ: tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp, ( + on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa...
  • cao lanh, đất sét chịu lửa (như kaolin fire clay, refractory clay), cao-lanh, kao-lanh, china clay quarry, mỏ khai thác cao lanh, china clay washing, sự đãi cao lanh
  • / ,θɜ:məu'plæstik /, Tính từ: dẻo nóng (mềm, dễ uốn khi được nung nóng và cứng lại khi được làm lạnh), Danh từ: nhựa dẻo nóng, Hóa...
  • bảo vệ đường dây, sự bảo vệ đường dây, rơle đường dây, line protection relay, rơle bảo vệ đường dây
  • Ngoại động từ: lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng, to reingratiate oneself with someone, làm cho ai có cảm tình với mình
  • tro cặn, chất cặn lắng lại sau khi đốt cháy bột than trong nồi hơi, chất này lắng xuống đáy nồi hơi và được loại bỏ cơ học; là một hỗn hợp cô đặc của vật liệu không bắt lửa, có thể có...
  • cuộn dây dao động, cuộn dây động, Kỹ thuật chung: khung quay, moving coil relay, rơle có cuộn dây động, moving-coil galvanometer, điện kế cuộn dây động, moving coil meter, máy đo...
  • / ¸sensitai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm, sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng, Vật...
  • / bʌt /, Danh từ: gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...), mẩu thuốc lá (hút còn lại), cá mình giẹp (như) cá bơn..., ( số nhiều) tầm bắn,...
  • / ´di:viəs /, Tính từ: xa xôi, hẻo lánh, quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu, không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh; thủ đoạn, láu cá, ranh ma, lầm đường lạc lối, Từ...
  • / ´slækən /, Ngoại động từ: nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng), làm chậm lại; chậm (bước) lại, làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết...
  • / dɔ: /, Danh từ: cửa,cánh cửa ra vào (nhà, xe ô tô...), cửa ngõ, con đường, Cấu trúc từ: a few doors off, at death's door, to close the door upon, to lay at...
  • / ´læriηks /, Danh từ, số nhiều là .larynges: (giải phẫu) thanh quản, Y học: thanh quản, aperture of larynx, ống thanh quản, tuberculosis of larynx, lao thanh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top