Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Motor-cars” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.137) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ək'sesəri:s /, thiết bị phụ tùng, đồ giá, đồ phụ tùng, phụ tùng, phụ kiện, thiết bị, thiết bị phụ trợ, phụ tùng, motor-car accessories, đồ phụ tùng ô tô, boiler accessories, các phụ tùng nồi hơi,...
  • máy bốc đá, máy bốc đất, gàu ngoạm, clamshell excavator with steel rope, gàu ngoạm dây cáp, motorcar clamshell excavator, gàu ngoạm có môtơ
  • Danh từ: xe ô tô, ô tô, ôtô, xe có động cơ,
"
  • động cơ rôto ngoài,
  • động cơ rôto dây quấn, động cơ rôto quấn dây, động cơ vòng trượt, phase-wound rotor motor, động cơ rôto quấn dây pha
  • kích (dùng cho) xe con,
  • biển quảng cáo trên xe hơi,
  • chỗ đậu ô tô, bãi đỗ ô tô, bãi ô tô,
  • đồ phụ tùng ô tô,
  • động cơ tàu điện,
  • cuộn dây kiểu lồng, động cơ,
  • động cơ rôto quấn dây pha,
  • động cơ stato-rôto-bộ khởi động,
  • / ´moutə /, Danh từ: Động cơ mô tô, Ô tô, (giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động, Tính từ: vận động, Động...
  • xe tưới đường,
  • quảng cáo trên xe hơi,
  • động cơ đốt trong, máy nổ, động cơ đốt trong, động cơ đốt trong,
  • mô tơ đấu hỗn hợp, động cơ bù pha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top