Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Musique” Tìm theo Từ | Cụm từ (44) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: thông cáo, a joint communiqué, thông cáo chung
  • / fi'zi:k /, Danh từ: cơ thể, vóc người, dạng người; thể lực, Từ đồng nghĩa: noun, a well-developed physique, một cơ thể nở nang, build up one's physique,...
  • / ´ʃɔ:t¸spoukən /, tính từ, (nói) ngắn gọn, Từ đồng nghĩa: adjective, blunt , brief , brusque , crusty , curt , gruff , short
  • / ´snipi /, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent , rude , sharp , sharp-tongued , snappish , snippety , assuming , assumptive , audacious ,...
  • Từ điển kinh tế: the unique selling proposition (also unique selling point): Điểm đặc biệt thu hút, đặc trưng riêng của sản phẩm., hay chính là đặc điểm duy nhất, độc đáo, riêng...
  • viết tắt, Đĩa compact ( compact disc), dân quân tự vệ ( civil defence), ngoại giao đoàn ( corps, Diplo-matique):,
  • như antimasque,
  • / eks´tensə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ duỗi ( (cũng) extensor musicle), Toán & tin: giãn tử, Y học: cơ duỗi, absolute extensor,...
  • / ¸æti´tju:di¸naiz /, như attitudinise, Từ đồng nghĩa: verb, pose , impersonate , masquerade , pass , posture
  • / ju:´ni:knis /, Toán & tin: tính duy nhất; tính đơn trị, uniqueness of solution, tính duy nhất của nghiệm
"
  • / kɔ:ps /, Danh từ, số nhiều .corps: (quân sự) quân đoàn, Đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, the corps diplomatique, đoàn ngoại giao, a corps de ballet, đoàn vũ...
  • Nghĩa chuyên nghành: unique indentificated\nxác định duy nhất,
  • lễ hội hóa trang, halloween masquerade ball, lễ hội hóa trang halloween
  • Nghĩa chuyên ngành: màn khói, Từ đồng nghĩa: noun, cover , false colors , false front , masquerade , red herring , screen
  • khóa thay thế, phím thay thế, phím thay, non unique alternate key, khóa thay thế không duy nhất
  • / di´sembləns /, danh từ, sự khác nhau, sự giả vờ, đạo đức giả, Từ đồng nghĩa: noun, acting , disguise , masquerade , pretense , sham , show , simulation
  • madagascar, (republic of madagascar), is an island nation in the indian ocean, off the eastern coast of africa, close to mozambique. the main island, also called madagascar, is the fourth largest island in the world., diện tích: 587,040 sq km, thủ...
  • Danh từ:,
  • / mis´ti:k /, Danh từ: không khí thần bí, thuật thần bí, Từ đồng nghĩa: noun, attitude , awe , character , charisma , charm , complex , fascination , glamour , magic...
  • / mɔsk /, Danh từ: nhà thờ hồi giáo, Xây dựng: nhà thờ hồi giáo, Từ đồng nghĩa: noun, cathedral , chapel , church , holy place...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top