Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quot” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.158) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: sơ đồ ["hay là", "hoặc"],
  • Toán & tin: đường xoắn ốc "giây" (đồ thị của ρ?2 = a/ θ?),
  • / kwout /, Danh từ, số nhiều quotes: (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như quotation ), ( số nhiều) dấu ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như quotation-marks ), Ngoại...
  • digital chart of the world&quot,
  • viết tắt, cũng như ( idem quod), chỉ số thông minh ( intelligence quotient),
  • Danh từ: (toán học) ước số, phân ước, ước số, aliquote part, phần phân ước
  • tỉ giá hai chiều, tỷ giá hai chiều, two-way rate/quote/price, báo tỉ giá hai chiều
  • sai phân riêng, partial difference equation, phương trình sai phân riêng, partial difference quotient, tỷ sai phân riêng
"
  • được yết giá, quoted companies, các công ty được yết giá, quoted company, công ty được yết giá, quoted investment, đối tượng đầu tư được yết giá, quoted securities,...
  • / ʌn´kwoutid /, Tính từ: không trích dẫn, không nêu lên, không viện ra, (tài chính) không định giá, unquoted securities, chứng khoán không định giá
  • chế độ côta, chế độ định ngạch, chế độ hạn ngạch, automatic import quota system, chế độ hạn ngạch nhập khẩu tự động, exchange quota system, chế độ hạn ngạch ngoại hối, import quota system, chế...
  • hạn ngạch nhập khẩu, côta nhập khẩu, hạn ngạch nhập khẩu, application for import quota, đơn xin hạn ngạch nhập khẩu, automatic import quota, hạn ngạch nhập khẩu tự động, automatic import quota system, chế...
  • bản tin (các trang) hồng, bảng pink sheets, là một hệ thống điện tử - ấn phẩm hàng ngày của cục báo giá quốc gia (national quotation bureau) về giá mua và bán của cổ phần otc, bao gồm cả danh sách những...
  • Tính từ: có thể trích dẫn; đáng trích dẫn, full of quoteable quotes, đầy những đoạn đáng được trích dẫn
  • hạn ngạch mậu dịch, trade quota agreement, hiệp định hạn ngạch mậu dịch
  • cơ quan cấp quota và giá,
  • thị trường chính thức, official market quotation, giá biểu thị trường chính thức
  • dấu ngoặc kép, dấu trích dẫn, double quotation (mark), dấu ngoặc kép "
  • / 'ælikwɔt /, phân ước, ước số, aliquot part, phần phân ước
  • tổng giới hạn, tổng hạn ngạch (của quota),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top