Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reduce to ashes” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.961) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to lay in ashes, đốt ra tro, đốt sạch
  • Thành Ngữ:, to turn to dust and ashes, tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)
  • hàm đặc trưng, hàm đặc trưng, characteristic function ( ofa set ), hàm đặc trưng (của một tập hợp), filter characteristic function, hàm đặc trưng của bộ lọc, reduced characteristic function, hàm đặc trưng rút gọn,...
  • Toán & tin: môđun con, môđun phụ, môđun con, superirreducible submodule, (đại số ) môđun con hoàn toàn không khả quy
  • oxireductaza,
  • / wiznd /, như wizen, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, diminished , gnarled , lean , macerated , mummified , old , reduced , shrunk , shrunken , wilted...
  • cánh giữa, reduced middle limb, cánh giữa rút ngắn, squeezed middle limb, cánh giữa kéo dài, stretched out middle limb, cánh giữa kéo dài, thinned out middle limb, cánh giữa lát mỏng
  • Thành Ngữ:, to rake over old ashes, gợi lại những kỷ niệm không vui, khơi lại đống tro tàn
  • Toán & tin: liên thông, arcwise connectted, liên thông đường, cyclic lly connectted, liên thông xilic, finitely connectted, liên thông hữu hạn, irreducibly connectted, liên thông không khả quy,...
  • là một loại amino acid có mặt ở một số loại enzyme (ví dụ: glutathione peroxidases, tetraiodothyronine 5' deiodinases, thioredoxin reductases, formate dehydrogenases, glycine reductases and và một số hydrogenases).,
  • van điều áp, van giảm áp, gas pressure-reducing valve, van giảm áp suất khí
  • Thành Ngữ:, rake over old ashes, như rake
  • Thành Ngữ:, in sackcloth and ashes, (kinh thánh) mặc áo tang và rắc tro lên đầu (để tang hoặc sám hối)
  • áp suất chất khí, áp suất ga, áp suất gas, áp suất khí, Địa chất: áp lực khí, gas pressure relay, rơle áp suất khí, gas pressure-reducing valve, van giảm áp suất khí, pore gas pressure,...
  • hệ số giảm khả năng, strength capacity reduction factor, hệ số giảm khả năng chịu lực
  • a method of reducing hc and co emissions by forcing fresh air into the exhaust ports of the engine., hệ thống bơm khí,
  • reductaza, men khử,
  • hoàn toàn khả quy, completely reducible group, nhóm hoàn toàn khả quy, left sided completely reducible, hoàn toàn khả quy bên trái
  • Thành Ngữ:, to reduce to pulp, nghiền nhão ra
  • trả tiền mặt, reduction for cash, chiết khấu trả tiền mặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top