Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Strike out” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.426) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gạch bỏ, strikeout marks, dấu gạch bỏ
  • Idioms: to go , come out on strike, bãi công, đình công
  • phay thuận, đứt gãy trượt, strike-slip fault, đứt gãy trượt ngang
  • / kə'kæni /, Tính từ: làm thong thả, ca'canny strike, cuộc lãn công,
  • Thành Ngữ:, buyer's strike, sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì)
"
  • Thành Ngữ:, ca'canny strike, cuộc lãn công
  • Thành Ngữ:, lightning never strikes in the same place twice, (tục ngữ) sét chẳng đánh ai hai lần
  • / 'laitniɳ /, Danh từ: chớp, tia chớp, Tính từ: Đột ngột, nhanh như cắt, Cấu trúc từ: lightning never strikes in the same place...
  • / θwæk /, như whack, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , whack , wham...
  • / ´ekstrikəbl /, tính từ, có thể gỡ ra được, có thể giải thoát được, (hoá học) có thể tách ra được, có thể cho thoát ra,
  • Thành Ngữ:, to strike out, xoá bỏ, gạch bỏ
  • Phó từ: thiếu chặt chẽ, lỏng lẻo, those strikes are fruitless , because they are laxly organized, các cuộc đình công ấy không đi đến đâu...
  • điện áp phóng lại, rate of rise of restriking voltage (rrrv), tốc độ tăng của điện áp phóng lại
  • / ´baiə /, Danh từ: người mua, người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn), buyer's market, tình trạng hàng thừa khách thiếu, buyer's strike, sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt...
  • / ¸inekstrikə´biliti /, danh từ, tính không thể gỡ ra được, tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết được (vấn đề...)
  • Idioms: to go out ( on strike ), làm reo(đình công)
  • Thành Ngữ:, to strike sparks out of somebody, gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện)
  • / 'mægnitou'striktə /, Danh từ: máy dao động từ giảo,
  • / pə'lestrikəl /, Tính từ: (thuộc) xem palestrician,
  • / æb'strik∫n /, Danh từ: (thực vật) sự tách rụng bào tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top