Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Symphonize” Tìm theo Từ | Cụm từ (6) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • / sim´founiəs /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm, Từ đồng nghĩa: adjective, consonant , harmonic , musical , symphonic
"
  • Danh từ: nhạc thính phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng), Từ đồng nghĩa: noun, concert music , longhair music , symphonic music
  • / sim´fɔnik /, Tính từ: giao hưởng; (thuộc) bản nhạc giao hưởng, như một bản nhạc giao hưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, symphonic music, nhạc giao...
  • / ´simfənist /, Danh từ: người sáng tác nhạc giao hưởng, người trong ban nhạc giao hưởng,
  • Danh từ: bài nhạc có hình thức giao hưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top