Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “The masses” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.596) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ri:ə´sesmənt /, Kinh tế: định giá lại, định mức lại, sự đánh giá lại, reassessment of income tax, định mức lại thuế thu nhập
  • / mæs /, Danh từ: khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, ( the masses) quần chúng nhân dân, Tính từ: quần chúng; đại chúng,...
  • Thành Ngữ:, to look through green glasses, thèm muốn, ghen tức
  • / rimd /, Tính từ: có vành; viền vành, Kỹ thuật chung: không lặng, sôi (thép), dark-rimmed glasses, kính gọng đen, red-rimmed eyes, mắt có vành đỏ
  • / ´prɔpətid /, Tính từ: có của, có tài sản; giàu có, the propertied classes, tầng lớp giàu có, giai cấp tư sản
  • Thành Ngữ:, to look through blue glasses, nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế
  • / glɑ:s /, Danh từ: kính, thuỷ tinh, Đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc, cái ly, cái phong vũ biểu ( (cũng) weather glass), ( số nhiều) ống nhòm ( (cũng) field-glasses), thấu...
  • Danh từ: ( theỵworking class) giai cấp công nhân (như) the working classes, Xây dựng: tầng lớp công nhân, Kinh tế: tầng lớp...
  • / ´ɔpə)rə¸gla:s(iz /, danh từ số nhiều, Ống nhòm (để (xem) kịch), they often use an opera-glasses, họ thường dùng một cái ống nhòm để xem kịch
"
  • / mə´læsiz /, Danh từ, số nhiều .molasses: mật đường (chất lỏng sẫm màu, đặc và dính, có được khi tinh chế đường) (như) treacle, Kinh tế: rỉ...
  • Thành Ngữ:, depressed classes, ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable)
  • / ´leʒəd /, Tính từ: có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ, leisured classes, những lớp người nhàn hạ
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners , great unwashed , huddled masses , infrastructure , masses , multitude , plebians , proletariat...
  • / ´kʌmpəs /, Danh từ số nhiều: com-pa ( (cũng) a pair of compasses), la bàn, mariner's compass, la bàn đi biển, phạm vi, tầm, Đường vòng, đường quanh, (âm nhạc) tầm âm, (nghĩa bóng)...
  • đường non, beet massecnite, đường non củ cải, hide-grade massecnite, đường non i (loại tốt), intermittent massecnite, đường non ii (sản phẩm trung gian), low-grade massecnite,...
  • / kə'neil /, Danh từ: lớp người thấp hèn, tiện dân, Từ đồng nghĩa: noun, commoners , masses , mob , rabble , riffraff , unwashed
  • / ´bɔzou /, danh từ, (tiếng lóng) gã đàn ông, thằng cha, you mean the bozo with the glasses ?, anh ám chỉ gã đeo kính đó à?
  • Tính từ: chống bom, just after the urgent alarm , all the passers-by jump into roadside bomb-proof shelters, ngay sau khi có còi báo động khẩn cấp,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, all , anybody , anybody at all , any of , any person , a person , each and every one , everybody , everyone , masses , one , public , whole world
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top