Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Things to do” Tìm theo Từ | Cụm từ (132.355) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the time is ripe for something/somebody to do something, th?i gian dã chín mu?i
  • Thành Ngữ:, overdo it/things, làm việc, nghiên cứu.. quá sức
  • / ʌnˈwɜrði /, Tính từ: không có giá trị; không có công trạng, ( + of something) không xứng đáng; đáng khinh, đê tiện, ( + of something/somebody) không phù hợp với tính cách của ai/cái...
  • Thành Ngữ:, sweet nothings, (thông tục) (đùa cợt) những lời âu yếm trao đổi giữa hai người yêu nhau
  • Thành Ngữ:, to wave something/somebody down, vẫy tay ra hiệu cho một chiếc xe (người lái xe) dừng lại
  • Thành Ngữ:, to make use of something/somebody, lợi dụng
  • Thành Ngữ:, start in to do something/on something/on doing something, (thông tục) bắt đầu làm cái gì
  • Thành Ngữ:, to walk into something/somebody, đâm sầm vào, đụng phải
  • Thành Ngữ:, to be in search of something/somebody, tìm kiếm ai/cái gì
"
  • / skild /, Tính từ: ( + in/at something/doing something) khéo léo, có kỹ sảo, khéo tay, ( + in/at something/doing something) lành nghề, có kinh nghiệm, được đào tạo, được huấn luyện,...
  • Thành Ngữ:, to wangle out of something/doing something, chuồn, tránh
  • Thành Ngữ:, to weed something/somebody out, loại trừ, gạt bỏ (người, cái gì không cần đến, không muốn có) khỏi những cái khác có giá trị
  • Thành Ngữ:, to tell somebody off for something/to do something, phân công (nhiệm vụ, bổn phận..)
  • Thành Ngữ:, keep a tab/tabs on something/somebody, (thông tục) kiểm tra; kiểm soát (sổ sách chi tiêu..); theo dõi
  • Thành Ngữ:, be resigned to something/doing something, sẵn sàng chịu đựng, sẵn sàng chấp nhận cái gì
  • Thành Ngữ:, for somebody's/something's sake, vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì
  • / ¸ʌndi´saidid /, Tính từ: nhùng nhằng, chưa ngã ngũ, chưa được giải quyết, không chắc chắn được giải quyết, ( + about something/somebody) lưỡng lự, do dự, chưa dứt khoát,...
  • Thành Ngữ:, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì
  • Danh từ: bộ đồ trà (bộ chén, dĩa... để uống trà) (như) tea-things
  • / ju:zd /, Tính từ: Đã dùng, đã sử dụng, thường dùng, đang dùng, cũ, dùng rồi (quần áo, ô tô..), ( + to something/doing something) đã chấp nhận cái gì, quen với cái gì, Điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top