Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Undermixed” Tìm theo Từ | Cụm từ (9) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Động tính từ quá khứ của .interweave: Từ đồng nghĩa: adjective, mingled , intermixed , knitted , mixed , woven...
  • / di:´vaitə¸laiz /, Từ đồng nghĩa: verb, noun, attenuate , debilitate , enfeeble , sap , undermine , undo , unnerve , weaken , deaden , desiccate , destroy , diminish , disembowel , emasculate , enervate , eviscerate...
  • bột nhào chưa kỹ,
  • / ¸ʌndə´sekst /, Tính từ: non yếu về tình dục, yếu sinh lý,
  • / ¸ʌndə´saizd /, Tính từ: có kích thước (cỡ, khổ) nhỏ hơn bình thường, nhỏ hơn chuẩn; bị hạ thấp, còi cọc, Xây dựng: chưa đủ kích thước,...
  • / ¸ʌndə´faiəd /, Tính từ: chưa nung kỹ, non lửa (đồ gốm), Xây dựng: nung non lửa,
  • gạch dưới,
  • / ¸ʌndə´main /, Ngoại động từ: Đào dưới chân, Đặt mìn, gài mìn, xói mòn chân, xói mòn, làm suy yếu (ở cơ sở, nền móng), (nghĩa bóng) làm suy yếu dần dần, làm suy yếu...
  • / ¸ʌndi´raivd /, tính từ, (ngôn ngữ học) không dẫn xuất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top