Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Weird ” Tìm theo Từ | Cụm từ (125) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dri: /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) chịu đựng, cam chịu, to dree one's weird, cam chịu số phận
  • như weirdo,
  • dập tràn đỉnh rộng, cửa van, đập tràn, đập tràn đỉnh rộng, submerged broad-crested weir, đập tràn đỉnh rộng ngập nước, submerged broad-crested weir, đập tràn đỉnh rộng ngập nước
  • đập chìm dưới nước, đập tràn ngập lặng, đập chìm, đập ngập nước, đập tràn chìm, partial drowned weir, đập tràn chìm một phần, partially drowned weir, đập tràn chìm một phần
  • chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập, height of water flowing over spillway weir, chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập tràn
"
  • / kwei'dəʤi: /, tổng năng lượng,
  • / ˈpæsˌwɜrd , ˈpɑsˌwɜrd /, Danh từ: khẩu lệnh, Cơ - Điện tử: khẩu lệnh, mật khẩu, mật hiệu, Toán & tin: mật...
  • / weivd /, tính từ, lượn sóng (tóc, nét vẽ...)
  • / 'weidʤ,raiz /, Danh từ: sự tăng lương,
  • / sweid /, tính từ,
  • bre / wɜ:d /, name / wɜ:rd /, Hình thái từ: Danh từ: từ, lời nói, lời (nhận xét, tuyên bố..), lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh,...
  • / ʌn´weid /, Tính từ: không cân (để biết nặng nhẹ), không cân nhắc,
  • / di´sweid /, Ngoại động từ: khuyên can, khuyên ngăn, can gian, can ngăn, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / 'weidʒ'fʌnd /, Danh từ: quỹ tiền lương; quỹ lương, Kinh tế: quỹ lương,
  • / pə'sweid /, Ngoại động từ: thuyết phục, làm cho tin, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to persuade someone to do...
  • / ʌnˈwɜrði /, Tính từ: không có giá trị; không có công trạng, ( + of something) không xứng đáng; đáng khinh, đê tiện, ( + of something/somebody) không phù hợp với tính cách của ai/cái...
  • / sweið /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng, vạt cỏ, cây cối (bị máy xén, cắt..), vạt rộng, Ngoại động từ: băng, quần băng; quần...
  • bre / skweəd /, name / skwerd /, Tính từ: Được lấy bình phương, Được tạo thành hình vuông, được đẽo thành vuông (gỗ), được đóng khung, được viền, vát cạnh, (adj) được...
  • / ´wɔ:tə¸fɔ:l /, Danh từ: thác nước, Từ đồng nghĩa: noun, cataract , chute , fall , rapids , shoot , weir , cascade , falls , linn , niagara , sault
  • / 'weidʒ'kleim /, Danh từ: yêu sách về lương (sự tăng tiền lương do công đoàn đòi hỏi chủ trả cho thợ), đòi tăng lương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top