Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Win favor” Tìm theo Từ | Cụm từ (114.895) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tối huệ quốc ( most-favored nation),
  • / ´il´boudiη /, tính từ, báo điềm gỡ, mang điềm xấu, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptic , dire , evil , inauspicious , ominous , unfavorable , unlucky
  • / ik´sepʃənəbl /, Tính từ: có thể bị phản đối, Từ đồng nghĩa: adjective, ill-favored , inadmissible , unacceptable , undesirable , unwanted , unwelcome , arguable...
  • trạng thái khí hậu, chế độ khí hậu, điều kiện khí hậu, unfavorable climatic condition, điều kiện khí hậu bất lợi
  • cán cân buôn bán, cán cân mậu dịch, cán cân thương mại, cán cân thương mại, mậu dịch, ngoại thương, favorable trade balance, cán cân thương mại dư thừa, favorable trade balance, cán cân thương mại thuận,...
  • / ´pa:ʃəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, favoritism , partiality , preference
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • / ¸disæprou´beiʃən /, Danh từ: sự không tán thành, sự phản đối, Từ đồng nghĩa: noun, disesteem , disfavor , displeasure
  • / 'lʌkili /, Phó từ: may mắn, hên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, by chance , favorably , fortuitously , fortunately...
"
  • / bi´nignənt /, như benign, Từ đồng nghĩa: adjective, advantageous , benefic , beneficent , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , toward , useful , altruistic , benign , goodhearted...
  • tối huệ quốc, tối hụê quốc, most favoured nation clause, điều khoản tối huệ quốc, most favoured nation status, địa vị tối huệ quốc, most favoured nation tariff, thuế suất tối huệ quốc, most favoured nation...
  • Phó từ: thuận lợi, tốt đẹp, today's political situation influences our business favourably, tình hình chính trị hiện nay ảnh hưởng thuận...
  • cán cân thuận, chênh lệch thuận, thuận sai, favourable balance of payment, thuận sai mậu dịch, favourable balance of trade, thuận sai mậu dịch
  • Idioms: to be a favourite of sb ; to be sb 's favourite, Được người nào yêu mến
  • như favouritism, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, discrimination , inclination , inequity , nepotism , one-sidedness...
  • / ´pætrə¸naiz /, như patronise, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be gracious to , be lofty , be overbearing , deign , favor , indulge , look down on * , pat...
  • Thành Ngữ:, to lose favour in sb's eyes, mất sự đồng tình của ai
  • / ´blændnis /, danh từ, sự dịu dàng, sự ôn tồn, tính nhạt nhẽo (đồ ăn thức uống), Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness...
  • Tính từ: Được mến chuộng, được ưa thích, one's favourite author, tác giả mình ưa thích, Danh từ: người được ưa chuộng; vật được ưa thích,...
  • / ´ki:p¸seik /, Danh từ: vật lưu niệm, ( định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm, Từ đồng nghĩa: noun, emblem , favor , memento , memorial , relic , remembrance...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top