Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Win favor” Tìm theo Từ | Cụm từ (114.895) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, favoured by ..., kính nhờ... chuyển
  • Thành Ngữ:, by favour of ..., kính nhờ... chuyển
  • Tính từ, cũng favoured: Được hưởng ân huệ, có vẻ bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ, favourless: không hưởng đặc ân; bị bạc đãi,
  • / 'væpidnis /, danh từ, như vapidity, tính chất nhạt nhẽo, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness...
  • Thành Ngữ:, to bestow one's favours on someone, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà)
  • Thành Ngữ:, as a favour, không mất tiền
  • / ´ha:d¸fi:tʃəd /, như hard-favoured,
  • Thành Ngữ:, without fear or favour, không thiên vị
  • Nghĩa chuyên ngành: đồ gia vị, Từ đồng nghĩa: noun, condiment , flavor , seasoning , spice
  • Thành Ngữ:, fortune favours the bold, có gan thì làm giàu
  • / æbs'tenʃn /, Danh từ: ( + from) sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu, Từ đồng nghĩa: noun, six votes in favour of the proposal , three against and one abstention,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness , lifelessness...
  • Idioms: to be in disfavour with sb, bị người nào ghét
  • Idioms: to have a favourable result, có kết quả tốt đẹp
  • / ´ful¸bɔdid /, tính từ, ngon, có nhiều chất cốt (rượu), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, concentrated , fruity , full-flavored , heady...
  • điều khoản tối huệ quốc, unrestricted most-favoured nation clause, điều khoản tối huệ quốc vô điều kiện
  • Thành Ngữ:, to curry favour with somebody, nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xum xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ
  • / kru:'seid /, Danh từ: (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở châu âu), chiến dịch; cuộc vận động lớn, Từ đồng nghĩa: noun, a crusade in favour of...
  • / ˈfeɪvərəbəl, ˈfeɪvrəbəl /, như favourable, Nghĩa chuyên ngành: thuận tiệ, Nghĩa chuyên ngành: tốt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top