Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Xoắn” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.122) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tɔ:ʃənəl /, Tính từ: (thuộc) sự xoắn, Toán & tin: (vật lý) xoắn, Xây dựng: xoắn [(thuộc sự) xoắn], Cơ...
  • dây cót, lò xo cuốn, lò xo cuộn, lõ xo cuộn, lò xo cuộn (xoắn), lõ xo lá, lò xo soắn, lò xo xoắn, lò xo xoắn ốc, lò xo trụ xoắn ốc, lò xo cuộn, dây cót, lò xo xoắn, coil spring clutch, ly hợp loại lò xo...
  • Danh từ: cái khoan xoắn ốc, khoan xoắn, lưỡi khoan, máy khoan xoắn, mũi khoan ruột gà, mũi khoan xoắn, mũi khoan xoắn, mũi khoan xoắn, morse taper shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi...
  • khoang ống xoắn, khoang [ngăn] ống xoắn, ngăn ống xoắn,
  • cần khoan xoắn, cấn khoan xoắn,
  • máy đo mômen xoắn, máy đo mômen xoắn, dụng cụ đo mômen xoắn, dụng cụ đo độ xoay,
  • sức chống xoắn, sức chống xoáy, sức bền xoắn, độ bền vặn, độ bền xoắn, giới hạn bền,
  • mômen xoắn tính toán, mômen xoắn danh định, trị số tính toán của mô-men xoắn,
"
  • / 'spairiləm /, Danh từ, số nhiều .spirilla: khuẩn xoắn; sợi xoắn, vi khuẩn hình xoắn, cứng,
  • hạn chế mômen xoắn, phần tử chịu xoắn, chi tiết an toàn,
  • / kræʃ /, Danh từ: vải thô (làm khăn lau...), tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...), sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô...
  • phương pháp khoan mũi rỗng, phương pháp khoan truyền thống dùng mũi khoan xoáy xuống đất. khi cho xoay mũi khoan, các mẩu đất bị cắt trồi lên trên bề mặt theo đường xoắn mũi khoan. dụng cụ dp có thể...
  • cuộn ống ngoằn ngoèo, cuộn ống xoắn (chưng cất), ống xoắn,
  • / ´spaiərəl /, Tính từ: xoắn ốc, có dạng xoắn, Danh từ: Đường xoắn ốc, đường xoáy trôn ốc, Đồ vật có hình xoắn ốc, (hàng không) sự bay...
  • / twist /, Danh từ: sự xoắn; vòng xoắn; nút xoắn, sự xe, sự bện; sợi xe, thừng bện, sự vặn, sự quay, cuộn (thuốc lá); hình cuộn lại, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn...
  • / ´tu:bit /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) xoàng, tồi, rẻ tiền, vô giá trị; nhỏ nhặt, trong khoảnh khắc, Kinh tế: xoàng, tồi, rẻ tiền,...
  • Danh từ: (khảo cổ học) vòng cổ xoắn (do người gôloa đeo thời cổ) (như) torc, (kỹ thuật) mô men xoắn, mô men quay (lực xoắn gây ra chuyển động quay trong máy), Toán...
  • mũi khoan lie, máy khoan xoắn,
  • lưỡi khoan đã dùng, mũi khoan xoắn,
  • bộ biến xoắn, máy biến đổi mômen xoắn, bộ phận chuyển momen, bộ biến mômen, bộ biến mômen (thủy lực), bộ biến mômen quay (hộp số), lò chuyển (đúc thép), lò hoán chuyển ngẫu lực, máy đổi điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top