Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Xoắn” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.122) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mũi khoan xoắn,
  • toàn bộ xoang mũi,
  • / ei´saiklik /, Tính từ: (sinh vật) không vòng, xếp xoắn, Toán & tin: không tuần hoàn, Y học: không có chu kỳ, không vòng,...
  • sự khoan (bằng) guồng xoắn,
  • góc sắc (mũi khoan xoắn),
  • lưỡi ngang (mũi khoan xoắn),
  • cắt bỏ toàn bộ xoang,
  • cầu thang xoắn, cầu thang xoáy,
"
  • / swə:l /, Danh từ: ( + off) sự xoáy, sự cuộn, chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn, gió xoáy, gió lốc, hình xoáy, hình xoắn, Nội động từ: cuộn, xoáy;...
  • xoang mào tinh hoàn,
  • nhóm tuần hoàn, nhóm xoắn,
  • / ´tin¸pæn /, tính từ, loảng xoảng; điếc tai,
  • / twə:l /, Danh từ: sự quay nhanh, sự xoay nhanh; vòng quay, vòng xoắn, cuộn, nét viết uốn cong, dấu uốn cong, Ngoại động từ: quay nhanh, xoay nhanh, xoay,...
  • Phó từ: kêu loảng xoảng/ lách cách, Ồn ào,
  • co thắt xoắntiệm tiến, loạn trương lực cơ biến dạng,
  • viêm đaxoang,
  • cường độ xoắn, cường độ chống xoắn, giới hạn bền xoắn, sức chịu xoắn, độ bền xoắn, lực chịu xoắn, sức bền xoắn, sức bền xoắn, độ bền xoắn, ứng suất xoắn,
  • công xoắn, độ biến dạng xoắn, biến dạng xoắn, lực xoắn, sự biến dạng xoắn, sự biến dạng xoắn, lực xoắn,
  • viêm mũi-xoang hàm,
  • đường khớp lệ-xoăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top