Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đôn hậu” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.878) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • posterity, offspring, descendant, khi ông ta mất con cháu về dự tang lễ đông đủ cả, when he died, all his offspring were attending his burial service, con ông cháu cha, offspring of an influential family, cấu trúc con cháu, descendant...
"
  • Động từ: to expand, to spread, expansion, bành trướng về kinh tế, to expand economically, trào lưu dân chủ đang bành trướng khắp năm châu, the movement for democracy is expanding all over the...
  • Thông dụng: Động từ: to limp, chân đau cứ phải cà nhắc, to have to limp because of hurting foot, trâu què đi cà nhắc, the buffalo had a limp from a broken leg,...
  • Thông dụng: Động từ: to search; to examine; to conduct a search, to overhaul, danh từ, khám một căn nhà, to search a house, khám một người bệnh, to overhaul a...
  • Danh từ: ecological succession, diễn thế sinh thái là quá trình biến đổi tuần tự của quần xã qua các giai đoạn khác nhau, từ dạng khởi đầu, được thay thế lần lượt bởi...
  • unit of issue, giải thích vn : số lượng các sản phẩm độc lập được đóng gói cùng nhau để bán hoặc phân phối . ví dụ , nếu bóng đèn được đóng gói theo cặp , đơn vị sản phẩm sẽ là hai bóng [[đèn.]]giải...
  • danh từ, conceptus, fetus, chisel, condemn, discard, exhaust, refuse, mince, foetus, phần phụ của thai nhi, appendage of the fetus, quái thai không tim, fetus acardifacus, thai mắc bệnh vảy cá, harlequin fetus, sự thải đầu ra,...
  • double click (vs), giải thích vn : Ấn nhanh phím trên con chuột hai lần kế tiếp nhau . trong nhiều chương trình , click đôi sẽ mở rộng phạm vi hoạt động của click đơn . ví dụ , click đôi vào bất kỳ đâu...
  • form-process chart, giải thích vn : một biểu đồ được dùng để theo dõi và phân tích dòng công việc giấy tờ và các loại thông tin cần thiết cho các bộ phận nhất định trong một doanh nghiệp , được...
  • amerlian-style option, giải thích vn : mua bán hợp đồng option bất cứ lúc nào miễn là trước ngày đáo hạn , khác với kiểu châu Âu là phải đợi đến ngày đáo hạn chứ không được mua bán trước .
  • picatinny test, giải thích vn : một phương pháp sử dụng để xác định độ nhạy của các chất nổ có sức công phá lớn , trong đó các chất nổ này được thử dưới các tác động khác [[nhau.]]giải thích...
  • (luật) civil defendant : bị đơn dân sự là cá nhân, cơ quan, tổ chức mà pháp luật quy định phải chịu trách nhiệm bồi thường đối với thiệt hại do hành vi phạm tội gây ra.
  • Động từ: to admonish, bảo ban con cháu, to admonish one's children and grand-children, giúp đỡ bảo ban nhau, to help and admonish one another
  • Động từ: not to have a common language; not to share the same language, Danh từ: language barrier; language difference, quản đốc và công nhân hiểu lầm nhau do bất...
  • time-and-motion study, giải thích vn : phương pháp nghiên cứu quá trình hoạt động của công nhân nhằm xác định thời gian và hoạt động cá thể cần thiết để hoàn thành từng giai đoạn của công việc ....
  • danh từ, Động từ, glacial, glacier, glacier, to pass away, chất lắng băng hà, glacial outwash, cuội băng hà, glacial boulder, dòng chảy băng hà, glacial river stream, hậu băng hà, post-glacial posthole, lòng chảo băng hà...
  • brass, brassy, bronze, yellow copper, công việc với đồng thau, brass works, dây đồng thau, brass wire, lá đồng thau, brass foil, sự hàn bằng đồng thau cứng, hard brass solder, thợ rèn đồng thau, brass smith, vảy hàn...
  • economy of scale, giải thích vn : một phương pháp tiếp cận sản xuất được dự đoán dự trên lý thuyết là sản xuất hàng loạt các sản phẩm giống nhau sẽ có xu hướng làm giảm các chi phí trên một đơn...
  • aio, giải thích vn : từ cấu tạo bằng những chữ đầu của: activities: hoạt động , interest: lợi ích , opinions: ý kiến , nhằm điều nghiên lối sống của khách hàng và hình thành những phân đoạn về tâm...
  • import quota, chế độ hạn ngạch nhập khẩu, import quota system, chế độ hạn ngạch nhập khẩu tự động, automatic import quota system, hạn ngạch nhập khẩu song phương, bilateral import quota, hạn ngạch nhập khẩu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top