Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đôn hậu” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.878) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • discharged, drain, escape (esc), gentle, log off, sign off (vs), cống thoát nước, arterial drain, cống thoát nước trong nhà, building drain, cống thoát nước trong thành phố, town main drain, dòng chảy thoát, drain water, dòng...
  • interleaved memory, giải thích vn : một phương pháp tăng tốc độ truy tìm từ các chip nhớ ram động ([[]] dram ) bằng cách chia bộ ram thành hai hoặc bốn băng rộng: các bit dữ liệu liên tiếp nhau được lưu...
  • %%phan bội châu (sào nam, 1867-1940) - a strong-willed patriotic scholar with phan văn san as true name - had his native village in nam Đàn (nghệ an). his father had been an unsuccessful confucian scholar. reputed for being an infant prodigy,...
  • squirrel cage rotor, giải thích vn : phần quay dùng trong động cơ cảm ứng có các cuộn dây cảm ứng bằng nhôm đúc có dạng giống như lồng sóc nằm trong các rãnh và tất cả các đầu được nối với nhau...
  • complex reflector, giải thích vn : một cấu trúc hay một hệ cấu trúc gồm rất nhiều bề mặt có thể phản xạ sóng rađa và được định theo nhiều hướng khác [[nhau.]]giải thích en : a structure or an arrangement...
  • eurodollar, chứng chỉ tiền gửi đô la châu Âu, eurodollar certificate of deposit, thị trường đô la châu Âu, eurodollar market, thị trường đô-la châu Âu, eurodollar market, trái khoán đô-la châu Âu, eurodollar bonds,...
  • Thông dụng: danh từ, Động từ: to fasten together, to twist together, to put in direct contact (electric wire); to tangle (a watch hairspring..), chặp, chặp, chập hai...
  • bcd code, giải thích vn : là cách mã hóa số thập phân về dạng nhị phân bằng cách mã hóa mỗi chữ số thập phân bằng 4 bit . và để cho dễ đọc thì các cụm 4 bit này cách nhau bằng dấu cách . ví dụ...
  • dynamic., beer cooling, behavior, behaviour, động thái ăn mòn, wear behavior, động thái bám dính, tenacity behavior, động thái cháy, fire behavior, động thái chuyển tiếp, transient behavior, động thái của trực thăng,...
  • quebracho, giải thích vn : chất dễ cháy , chiết xuất từ hai loại cây nhiệt đới ở châu mỹ: cây mẻ rìu aspidosperma và lorentzi , được sử dụng trong đóng hộp , nhuộm , tách quặng và làm hương [[liệu.]]giải...
  • mesh analysis, screen analysis, sieve analysis, giải thích vn : một phương pháp xác định kích cỡ hạt của một vật liệu xốp bằng cách đo tỷ lệ hạt đi qua một một cái sàng với những lỗ khác [[nhau.]]giải...
  • powerforming, giải thích vn : phương pháp lọc dầu với các rãnh chảy cố định nhằm nâng cao chất lượng dầu mỏ ( có kèm chất xúc tác ) để thu xăng chạy cho động [[cơ.]]giải thích en : a petroleum-refinery...
  • interleaved memory, giải thích vn : một phương pháp tăng tốc độ truy tìm từ các chip nhớ ram động ([[]] dram ) bằng cách chia bộ ram thành hai hoặc bốn băng rộng: các bit dữ liệu liên tiếp nhau được lưu...
  • Thông dụng: (to go) dry, used up, nearly exhausted, shallow, Danh từ: shallow, shoal, giếng cạn, a dry well, đèn cạn dầu, the lamp is dry; there is no more oil in the...
  • Động từ, abrade, abrase, brighten, buffing, burnish, burnishing, finish restorer, glassing, glaze, gloss, japan, polish, rub, rubbing, glaze, polish, to polish ; to shade (a drawing), côn đánh bóng, buffing cone, dầu đánh bóng, buffing...
  • production control, giải thích vn : quản lí qui trình sản xuất từ khi nhận đơn đặt hàng tới khi bàn giao sản phẩm , đảm bảo hàng hóa được sản xuất kịp thời hạn với giá thành thấp [[nhất.]]giải...
  • w3c, giải thích vn : w3c là một consortium công nghiệp quốc tế thành lập năm 1994 nhằm phát triển các giao thức chung để phát triển www ( the world wide web ). w3c làm việc với cộng đồng toàn cầu để tạo...
  • second harmonic distortion, giải thích vn : sự biến dạng của tín hiệu do sự phát sinh thêm tín hiệu có tần số gấp đôi gọi là họa tần bậc hai , chồng chập với tín hiệu nguyên thủy .
  • overbreak, giải thích vn : lượng đất được đào vượt quá giới hạn xác định của đường hào hay đường hầm . tên khác: đoạn nứt [[quá.]]giải thích en : the amount of earth excavated beyond the neat lines of...
  • %%trịnh doanh (1720-1767) became lord (minh Đô vương) in 1740. he carried out some measures to consolidate the authority that had been shaky on account of lord trịnh giang's mistakes. good at poetry and fond of poetry in nôm characters, trịnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top