Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đôn hậu” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.878) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • balanced construction, giải thích vn : tủ panen có gắn tấm gỗ dán mỏng ở hai mặt giống hệt [[nhau.]]giải thích en : a sandwich panel with an odd number of plies laminated together so that the construction is identical on both...
  • danh từ, Động từ, body, kidney, ren, black, carbon, lustrous coal, windows tour, carcass, case, stem, stock, tar, trunk, carbon, scape, shaft, stalk, stem, stipe, coal, to moam, to lament, búa gò thân xe, body hammer, cấu trúc tích hợp...
  • acceptance, grant, permission, registration, tolerance, phép kiểm tra sự chấp nhận, acceptance test, sự chấp nhận cước phí ( điện thoại ) đến, reverse charging acceptance, sự chấp nhận thầu, acceptance of tender, sự...
  • automorphic, automorphism, hàm tự đẳng cấu, automorphic function, phản tự đẳng cấu, anti-automorphic, nhóm các tự đẳng cấu, automorphism group, phản tự đẳng cấu, anti-automorphism, phản tự đẳng cấu đối hợp,...
  • Động từ: to oppress ruthlessly, to fleece, to sting, bọn quan lại bóp cổ dân, the mandarins oppressed ruthlessly the people, bọn đầu cơ tích trữ bóp cổ khách hàng, the hoarders and speculators...
  • income shares, giải thích vn : một trong hai loại hay hạng loại của chứng khoán vốn do quỹ mục đích kép ( dual purpose fund ) phát hành hay do công ty đầu tư phân đôi , loại kia là cổ phần vốn ( catpital shares...
  • think better of (something), have second thoughts., tôi đã nghĩ lại và quết định nhận trách nhiệm đó, i have had second thoughts, so i shall take on that responsibility; i have thought better of my refusal, i shall take on that responsibility.,...
  • cautious control, giải thích vn : phương pháp điều khiển sử dụng hệ số khuếch đại thấp để đối phó với các điều kiện không chắc [[chắn.]]giải thích en : a method of control that uses hedging and lower gain...
  • investment club, private mutual fund, giải thích vn : nhóm người góp chung tài sản để phối hợp các quyết định đầu tư . mỗi thành viên của câu lạc bộ đóng góp một số vốn nhất định cộng thêm số tiền...
  • tamp, tighten, compact, compaction, consolidation, impact, pack, tighten, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt, compact low voltage tungsten halogen lamp, giai đoạn nén chặt, phase of compaction, hệ số nén chặt, compaction ratio, năng...
  • Động từ, impose taxes, levy tax, tax, impose, impost, levy, tax, to tax; to impose, đánh thuế hàng hóa, impose a duty on goods, đánh thuế bằng hàng hóa nhập khẩu, levy a duty on imported goods
  • assembly line, giải thích vn : một quá trình sản xuất trong đó các công đoạn sản xuất được sắp xếp theo trật tự liên tiếp nhau , với các sản phẩm chưa hoàn thành di chuyển "dọc theo đường thẳng"...
  • quotation, giải thích vn : kinh doanh: ước tính giá trên dự án hay giao dịch thương mại . Đầu tư: giá đặt mua cao nhất và giá đặt bán thấp nhất đang hiện hành của chứng khóan hay hàng hóa . khi nhà đầu...
  • centrifugal sedimentation, giải thích vn : một quy trình phân đoạn chất lơ lửng có chọn lọc theo sự khác nhau về tỷ trọng sử dụng máy ly [[tâm.]]giải thích en : a process to selectively fractionate suspensions according...
  • air-atomizing oil burner, giải thích vn : loại đèn dầu dùng khí nén tác động vào dòng nhiên liệu để tạo ra các giọt dầu đều [[nhau.]]giải thích en : an oil burner in which compressed air causes the stream of fuel to...
  • amorpha, unorganized, amorphic, amorphous, shapeless, structureless, amorphous, bán dẫn vô định hình, amorphous semiconductor, chất rắn vô định hình, amorphous solid, kết cấu vô định hình, amorphous structure, lớp phủ vô...
  • danh từ., Động từ., plain, grow, brackets, buckle, catch, clamp, clasp, clip, couple, cramp, cramp-iron, dog, hamulus, hang, hitch, hook, loop, mounter, ratchet, staple, backsight, benchmark, datum, direction beacon, feature, mark, marker, milestone,...
  • winding, sheath, wind, cách quấn dây dạng sóng, wave winding, cách quấn dây ngẫu nhiên, random winding, kiểu quấn dây chập đôi, bifilar winding, kiểu quấn dây phần ứng, armature winding, quấn dây bước phân số,...
  • Danh từ: arm, right arm, right hand, giơ một cánh tay lên đỡ đòn, to raise his arm and stop a blow, Đoàn thanh niên lao động hồ chí minh là cánh tay và lực lượng hậu bị của Đảng,...
  • Thông dụng: Động từ: to forbid arbitrarily, to prevent arbitrarily, cấm đoán cuộc hôn nhân của con gái một cách trái phép, to prevent arbitrarily one's daughter's...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top