Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đôn hậu” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.878) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • half-duplex (hdx), giải thích vn : một định ước truyền thông không đồng bộ , trong đó kênh truyền thông ở mỗi thời điểm chỉ có thể truyền một tín hiệu . hai trạm công tác sẽ luân phiên nhau phát...
  • =thuật ngữ Đấu thầu, bid forr contract, put in (make) a tender, adjudication, bidding, bid, bidding, tender, tendering, tender, http://www.scribd.com/doc/15927530/tu-ngu-dau-thau, http://goo.gl/hxa4f, công trình ấy được đưa rra cho...
  • subcontract, addendum, subcontract, giải thích vn : môt hợp đồng được ký bởi nhà thầu lớn của dự án ở gần người khách hàng cuối cùng có thể gọi nhà thầu khác vào thực hiện một phần hoặc toàn bộ...
  • smithell's burner, giải thích vn : dụng cụ có hai ống đồng tâm được gắn vào đèn bunsen để tách nón lửa trong và nón lửa ngoài với [[nhau.]]giải thích en : a device having two concentric tubes that can be attached...
  • bimetallic, bimetal, giải thích vn : bộ phận điều khiển đóng hoặc mở tiếp điểm khép kín mạch điện khi nhiẹt độ thay đổi , do sự biến dạng của hai lá kim loại có hệ số giãn nở khác nhau được...
  • homogene, homogeneous, identical, identity, indistinguishable, uniform, unitary, homogeneous, smooth, biến dạng đồng nhất, homogeneous strain, cấu trúc hạt đồng nhất, homogeneous grain structure, cấu trúc đồng nhất, homogeneous...
  • differential absorption lidar, giải thích vn : là dụng cụ quyết định sự hiện diện của các khí trong không khí bằng việc so sánh dấu hiệu phản lại của hai tia laze với bước sóng khác [[nhau.]]giải thích...
  • Tính từ: very harsh, draconian, severe, một hình phạt hà khắc, a severe punishment, các chính phủ độc tài thường áp dụng chính sách hà khắc đối với thành phần chính trị đối...
  • personal lamps, giải thích vn : Đèn vòm tỏa sáng toàn bộ khoang hành khách , nhưng đèn cá nhân chỉ tỏa ra một phạm vi nhất định cho nhu cầu chiếu sáng của cá nhân .
  • biconical antenna, giải thích vn : an ten với hai hình nón kim loại đồng trục , hai đỉnh nón sát nhau hoặc khớp nhau , có một dây cáp đồng trục hoặc bộ dẫn sóng cho các đỉnh . tín hiệu bưc xạ được...
  • asynchronous timing, giải thích vn : một thủ tục mô phỏng hàng đợi trong đó sự mô phỏng được cập nhật mỗi lần đến hay đi , dẫn đến sự cập nhật biến thiên của đồng hồ định thời gian hàng...
  • jumper, giải thích vn : Đoạn nối dẫn điện dùng để thay đổi các tính năng của board mạch theo ý người dùng . cầu nối là một thanh plastic , nhỏ hình chữ nhật có hai hoặc ba lỗ tiếp xúc . bạn lắp...
  • meet, wait for and welcome., Đón chào một phái đoàn đến thăm nhà máy, to wait for and welcome a delegation on visit to one s factory.
  • sash cord, giải thích vn : dây thừng hoặc dây xích nối một ô cửa sổ trượt dọc với một đối trọng . tham khảo: sash [[line.]]giải thích en : a cord or chain that connects a vertically sliding window sash with a counterweight....
  • spin a long yarn, tell in a lengthy way, tell a shaggy-dog story (mỹ)., bà cụ kể lễ về công việc của cháu chắt, the old lady spun a long yarn about her descendant's jobs.
  • Động từ, inquire, inquiry, reference, consult, reference, vide, to consult, dấu tham khảo, reference mark, dữ liệu tham khảo, reference data, elipxôit tham khảo, reference ellipsoid, hàng hóa tham khảo, reference lot, mô hình tham...
  • five-centered arch, giải thích vn : vòm của một tòa nhà có dạng elip với năm khung tò vò khác [[nhau.]]giải thích en : a building arch that has the form of a false ellipse with five apparent centers.
  • series winding, series winding (wave), giải thích vn : phương pháp quấn dây phần ứng điện mà những đầu dây được nối vào các thanh đồng cách khoảng xa nhau ở phần góp điện có xẻ rãnh .
  • corner joint, giải thích vn : có dạng chữ l có tác dụng nối ghép khi hai tấm nối vuống góc vào [[nhau.]]giải thích en : an l-shaped joint that results when two pieces are connected perpendicular to each other.
  • trade mission, giải thích vn : một nhóm doanh nghiệp được nhà nước bảo trợ để thăm viếng một nước khác nhằm bán sản phẩm hay dịch vụ . phái đoàn đầu tư ( investment missions ) là công cụ để gia...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top