Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bánh răng ” Tìm theo Từ (2.305) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.305 Kết quả)

  • トウース
  • はぐるま - [歯車], ギア, bánh răng crown: クラウン歯車, bánh răng cong: まがりばかさ歯車, bánh răng hipoit: ハイポイド・ギア, bánh răng pít tông: ピストン・ギア
  • ベルトタイトナ
"
  • ラチェット, ラチェットギア
  • インタナルギア
  • クルージングギア
  • サイドギア
  • ピニオン
  • アングルギア
  • ハイパボロイダルギア
  • ハイポイドギヤ
  • スキューギア
  • ピニオン
  • クローリングギア, スプロケット
  • スライジング゙ギア
  • ギアトレーン
  • ラックとピニオン
  • はがぬける - [歯が抜ける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top