Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vầng” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.202) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • としのこう - [年の功] - [niÊn cÔng], gừng càng già càng cay./ năm tháng mang lại cho ta sự thông thái: 亀の甲より年の功。
  • かいうんどうめい - [海運同盟] - [hẢi vẬn ĐỒng minh], bảng giá cước vận tải của liên minh hàng hải: 海運同盟運賃表, Đường đi của liên minh hàng hải: 海運同盟航路, thuyền thuộc liên minh hàng...
  • かれい - [華麗], rạp chiếu phim vào những năm ba mươi là nơi được trang hoàng rất tráng lệ (rất hoành tráng): 1930年代の映画館は、見事な装飾を施した華麗な建造物だった, quang cảnh nguy nga tráng...
  • げっきゅう - [月給], tăng tiền lương tháng: 月給が上がる, sống bằng tiền lương tháng (lương tháng): 月給で生活する, trả (ai đó) ~đôla tiền lương tháng: (人)に_ドルの月給を支払う, hệ thống...
  • アフガン, cứu trợ cho trẻ em ap-ga-ni-xtăng: アフガンの子どもたちを援助する, báo trên mạng bằng tiếng ap-ga-ni-xtăng: アフガン・オンライン・プレス, nhóm viện trợ cho người ap-ga-ni-xtăng: アフガン支援グループ,...
  • あける - [明ける], あからむ - [明らむ], chỉ một tiếng nữa là trời rạng: 1時間もすれば日が明ける, bầu trời rạng phía đông / trời tảng sáng: 東の空があからむ
  • いなほ - [稲穂], bông lúa vàng : 黄金の稲穂
  • イヤマーク, dấu đánh ở tai màu vàng : 金のイヤマーク
  • けしょうしつ - [化粧室], kiểm tra dáng vẻ của mình bằng gương trong phòng trang điểm: 化粧室の鏡で自分の姿を点検する, mượn phòng trang điểm để thay quần áo: 化粧室を借りて服を着替える,...
  • でんわもう - [電話網] - [ĐiỆn thoẠi vÕng], mạng điện thoại sẽ phát triển thành mạng cáp quang: 電話網は光ファイバーを主体とするものになるだろう。, sử dụng mạng điện thoại công cộng truyền...
  • くうゆ - [空輸], vận chuyển bằng đường không vận lương thực khẩn cấp ra nước ngoài: 海外緊急食糧空輸, vận chuyển khách bằng đường không vận: 旅客空輸
  • オーソドックス, オリジナル, kiểu dáng chính hiệu: オーソドックスな型, xe chính hiệu: オーソドックス・カー, chất lượng của quần áo nhái cũng tốt ngang với hàng chính hãng (hàng chính hiệu),...
  • きんぱつ - [金髪], thiếu nữ tóc vàng: ~ の少女
  • こうし - [光子] - [quang tỬ], lượng tử ánh sáng (photon) được nguyên tử hấp thụ: 原子によって吸収される光子, lượng tử ánh sáng (photon) năng lượng cao: 高エネルギー光子, lượng tử ánh sáng...
  • ちんあげ - [賃上げ], しょうきゅう - [昇給], phía công đoàn phản đối dự án tăng lương và yêu cầu tăng 40% theo mức tăng lương hàng năm thành 30000 bảng một năm.: 組合側は賃上げ案を退け、約40%の賃上げし年収を3万ポンドにまで上げることを求めている。,...
  • はをくいしばる - [歯を食いしばる] - [xỈ thỰc], じっと, cắn chặt răng giữ vững ý chí: 決意を固めて歯を食いしばる, cắn răng chịu đựng cái gì đó: ~に対し歯を食いしばる, cố gắng cắn...
  • ちゃかっしょく - [茶褐色], giấy bọc màu nâu vàng: 茶褐色の包装紙
  • かれい - [華麗], rạp chiếu phim vào những năm ba mươi là nơi được trang hoàng rất tráng lệ (hoa lệ): 1930年代の映画館は、見事な装飾を施した華麗な建造物だった, quang cảnh nguy nga tráng lệ (hoa...
  • げんしりょく - [原子力], げんしえねるぎー - [原子エネルギー], năng lượng hạt nhân vũ trụ: 宇宙原子力, năng lượng hạt nhân vì hòa bình: 平和のための原子力, vận hành bằng năng lượng hạt...
  • がちょう - [鵞鳥], con ngỗng và quả trứng vàng: 金の卵とがちょう
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top