Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vầng” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.202) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • こうほしゃ - [候補者], lựa chọn từ hàng nghìn ứng cử viên (người ra ứng cử): 何千人もの候補者から選び出す, vâng, tôi nghe nói có rất nhiều ứng cử viên (người ra ứng cử): うん、候補者がいっぱいいるそうね,...
  • メダル, しょうはい - [賞杯], くんしょう - [勲章], きしょう - [記章], おかざり - [お飾り], huy chương vàng: ゴルド ~, huy chương cảnh sát: 警察の記章, huy chương trao tặng cho những hành vi nhân...
  • さまよう - [さ迷う], linh hồn của anh ấy đang rong chơi trên thế giới này: 彼の魂は今なおこの世にさ迷っている, Đi lang thang trong tình trạng dở sống dở chết.: 生死の境をさ迷う
  • きんかい - [金塊], quặng vàng nhỏ: 小さな金塊, nhập lậu vàng thỏi: 金塊の密輸, phá vỡ kỷ lục guiness về thỏi vàng lớn nhất thế giới: 世界最大の金塊のギネス記録を破る, thỏi vàng tự nhiên:...
  • がらがら, ガラガラ, vào dịp lễ hội obon, trung tâm thành phố vắng tanh vắng ngắt: お盆の時期、都心はがらがらだ。, Đường xyz vắng tanh vắng ngắt (hầu như chẳng có người): xyz通りの歩道はがらがらだ[人通りがほとんどない]。,...
  • でんしょう - [伝承], những nghệ thuật kinh điển mang tính cơ bản trải qua hàng mấy thế kỉ vẫn đang được lưu truyền: 基本的に即興である芸術が数世紀にもわたって伝承されています。, lịch...
  • しずかな - [静かな], さびれた, がらがら, ガラガラ, vào dịp lễ hội obon, trung tâm thành phố vắng tanh vắng ngắt: お盆の時期、都心はがらがらだ。, Đường xyz vắng tanh (hầu như chẳng có người):...
  • ゴールデンウィーク, ở nhà trong suốt tuần lễ vàng: ゴールデンウィークの間中家にいる, lập kế hoạch cho tuần lễ vàng: ゴールデンウィークの計画を立てます, khi tôi đến hawai vào tuần lễ...
  • きんメダル - [金メダル], nhận được huy chương vàng trong (thi đấu, trận đấu): (競技・試合)において金(メダル)を獲得する, huy chương vàng olympic: オリンピックの金メダル, huy chương vàng...
  • いいなり - [言いなり], anh ấy rất vâng lời bố mẹ, gọi dạ bảo vâng: 彼は母親の言いなりだ
  • かこう - [火口] - [hỎa khẨu], カンデラ, クレータ, miệng núi lửa trên mặt trăng: 月面の火口, miệng núi lửa đang phun: 爆裂火口, vết nứt đã làm rạn vành miệng núi lửa: 亀裂が火口のすそ(部分)を分けた,...
  • でんぽう - [電報], でんぶん - [電文] - [ĐiỆn vĂn], mong chờ nhận được đơn đặt hàng bằng điện tín từ ~: (人)から電報での発注が入るのを期待する, gửi thông điệp qua bức điện tín: 電報でメッセージを送る,...
  • おうだん - [黄疸], bệnh vàng da của trẻ sơ sinh: 新生児黄疸, bệnh vàng da nặng: 重症黄疸
  • こうしょう - [鉱床] - [khoÁng sÀng], sàng quặng atimon: アンチモン鉱床, sàng quặng uran: ウラニウム鉱床, sàng quặng của than chì: 黒鉛の鉱床, sàng quặng kim loại: 金属鉱床
  • あかわいん - [赤ワイン], theo điều tra của chúng tôi đưa ra kết quả là số người uống rượu vang đỏ nhiều hơn rượu vang trắng.: 私たちの調査によると、白ワインよりも赤ワインを飲む人が多いという結果が出た,...
  • がらがら, ガラガラ, vào dịp lễ hội obon, trung tâm thành phố vắng tanh: お盆の時期、都心はがらがらだ。, Đường xyz vắng tanh (hầu như chẳng có người): xyz通りの歩道はがらがらだ[人通りがほとんどない]。,...
  • かしこまりました - [畏まりました], vâng ạ, cái đó bốn trăm năm mươi đô: かしこまりました、それで4ドル50セントになります, vâng ạ, xin mời ngồi đợi ở phòng đằng kia ạ: かしこまりました。あちらの部屋でお座りになってお待ちください,...
  • ばんざい - [万歳], かんせい - [歓声], tiếng hoan hô nhất loạt: 一斉に沸き上がる歓声, tiếng hoan hô vang rền: 響き渡る歓声, tiếng hoan hô lớn hơn: 歓声がさらに大きくなった, sân vận động vang...
  • イエス, ウイ, うん, ええ, ええ, はい, vâng, chúng con vừa chuẩn bị đi hát karaoke xong: ええ、すっかりカラオケに行く準備ができています, vâng, tôi vừa ăn kẹo cao su xong, đó là cách tốt nhất...
  • くうゆ - [空輸], vận chuyển bằng đường hàng không lương thực khẩn cấp ra nước ngoài: 海外緊急食糧空輸, vận tải bằng đường hàng không những mặt hàng cần thiết: 必需品の空輸, vận chuyển...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top