Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vầng” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.202) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • こんじき - [金色], きいろ - [黄色] - [hoÀng sẮc], き - [黄], イエロー, cô ấy mặc chiếc váy màu vàng làm thu hút sự chú ý của mọi người: 彼女は黄色のドレスを着て、皆さんの目を引く, màu vàng...
  • こうよう - [黄葉], かれは - [枯葉], かれは - [枯れ葉], lá cây chuyển sang màu vàng: 黄葉した葉, mùa cây lá đỏ: 黄葉の季節, lá vàng rơi lả tả trên hè phố: 舗道に枯れ葉をまき散らす, dùng một...
  • アディダス, vâng, ở kia tôi có thể tìm thấy hàng của hãng nike và adidas đúng không?: ええ。そこはナイキやアディダス(の商品)が見つけられるようなところですか
  • ごぶ - [五分], はくちゅう - [伯仲する], khả năng chiến thắng là ngang bằng, năm mươi năm mươi: 勝つ可能性は五分五分だ, cơ hội thành công ngang bằng nhau (năm mươi năm mươi): 成功できるチャンスは五分五分だ,...
  • たいとう - [対等], ごぶ - [五分], khả năng chiến thắng là ngang bằng, năm mươi năm mươi: 勝つ可能性は五分五分だ, cơ hội thành công ngang bằng nhau (năm mươi năm mươi): 成功できるチャンスは五分五分だ,...
  • カナリア, kim cương hoàng yến: カナリア・ダイヤモンド, thức ăn cho chim hoàng yến: カナリアの餌, chim hoàng yến là loài chim có màu vàng và sống cả ở vùng ấm áp đến xứ nóng: カナリアは黄色い鳥で、温暖な地域から暑い地域にかけて生息している,...
  • ぬりつぶし - [塗りつぶし] - [ĐỒ], ちゃくしょく - [着色], さいしき - [彩色], nhuộm răng màu vàng: 歯が着色していて黄色い
  • ぞうしん - [増進], こうじょう - [向上], アップ, tăng cường (nâng cao) ý thức về môi trường: 環境意識の向上, tăng cường (nâng cao) khả năng đối phó (ứng phó, giải quyết) đối với những vấn...
  • にんきがない - [人気がない], さびれる - [寂れる], trước kia phố này rất hoang vắng: 以前この町はとても寂れる
  • こうそく - [光速] - [quang tỐc], ひかりのはやさ - [光の速さ] - [quang tỐc], chuyển động với tốc độ ánh sáng: 光速で移動する, vận động với tốc độ gần bằng tốc độ ánh sáng: 光速に近い速度で運動する,...
  • ちからづよい - [力強い], じょうぶな - [丈夫な], しっかりする, けんごな - [堅固な], けんご - [堅固], スチッフ, vững chắc (vững vàng) như đá: 岩のように堅固な, tạo dựng cơ sở vững chắc...
  • フィフティーフィフティー, ごぶ - [五分], khả năng chiến thắng là ngang bằng, năm mươi năm mươi: 勝つ可能性は五分五分だ, cơ hội thành công cân bằng nhau (năm mươi năm mươi): 成功できるチャンスは五分五分だ,...
  • ぎんぱい - [銀杯], cúp vàng, cúp bạc: 銀杯・木杯, cúp bạc có trang trí hoa cúc: 桐紋銀杯, giành được cúp bạc: 銀杯を勝ち取る
  • ふくしまけん - [福島県] - [phÚc ĐẢo huyỆn], vâng. tôi đang làm việc tại trường trung học ở tỉnh fukushima: ええ、私は福島県の中学校で働いているの。, trường y khoa do tỉnh fukushima lập.: 福島県立医科大学,...
  • こうほしゃ - [候補者], おうぼしゃ - [応募者], キャンディデート, lựa chọn từ hàng nghìn ứng cử viên: 何千人もの候補者から選び出す, vâng, tôi nghe nói có rất nhiều ứng cử viên: うん、候補者がいっぱいいるそうね,...
  • ぱっちり, じゅんすい - [純粋], さえる - [冴える], きよい - [清い], một vầng trăng trong tỏa sáng trên bầu trời mùa đông.: 冴えた月が冬空高くかかっていた。, Âm sắc trong trẻo của cây đàn violon...
  • ぎくしゃく, おどおど, bằng giọng lúng túng: おどおどした声で, lối nói lúng túng: おどおどした話し方, trải qua chuyện gì trong tâm trạng căng thẳng và lúng túng: 緊張感を持っておどおどして~を過ごす,...
  • アフガニスタン, bang islamic (đạo hồi) của ap-ga-ni-xtăng: アフガニスタン・イスラム国, gây ảnh hưởng mạnh ở ap-ga-ni-xtăng: アフガニスタンでの影響力を強める, chiến tranh vẫn đang diễn ra trên...
  • ねこみ - [寝込み] - [tẨm (nhập)], làm ai đó ngạc nhiên khi đang say ngủ: (人)の寝込みを襲う, một nhóm võ sĩ lang thang từ ako đã tấn công khu dân cư vùng kira khi mọi người đang say ngủ.: 赤穂浪士は吉良邸の寝込みを襲った.,...
  • ぎょくさい - [玉砕], ぎょくさいする - [玉砕する], ちる - [散る], sự hy sinh oanh liệt đáng giá ngàn vàng: 一億玉砕, chọn cách hy sinh oanh liệt (hy sinh anh dũng): 玉砕を期する, chỉ trích sự hy sinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top