- Từ điển Anh - Việt
Soul
Nghe phát âm/soʊl/
Thông dụng
Danh từ
Linh hồn (phần tinh thần hoặc phi vật chất của con người mà người ta tin rằng sẽ tồn tại sau lúc chết)
Tâm hồn, tâm trí
Linh hồn, cột trụ, một tấm gương hoàn hảo, kiểu mẫu hoàn hảo (về một số đức tính, phẩm chất)
Vĩ nhân
Linh hồn của người đã chết
Hồn, sức sống, sức truyền cảm
Người
Người, đứa bé.. (chỉ ra sự thân quen, sự thương hại..)
Nhạc soul (loại nhạc hiện đại phổ biến của người Mỹ da đen dẫn xuất từ nhạc (tôn giáo), nhạc blu, jaz; biểu lộ những cảm xúc mạnh mẽ) (như) soul-music
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) nền văn hoá và bản sắc chủng tộc của người Mỹ da đen
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) phẩm chất làm cho con người sống hài hoà với mình và hoà hợp với người khác
Chuyên ngành
Xây dựng
tâm hồn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anima , animating principle , animation , animus , ardor , bosom , bottom , breast , breath of life , cause , conscience , courage , disposition , ego , elan vital , essence , feeling , fervor , force , genius , heart , individuality , intellect , intelligence , life , marrow , mind , nobility , noumenon , personality , pith , pneuma , principle , quintessence , reason , recesses of heart , secret self , spirit , spiritual being , stuff , substance , thought , vital force , vitality , vivacity , body , character , creature , ghost , human being , individual , living soul , man , mortal , person , personage , phantom , shadow , umbra , woman , breath , divine spark ,
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Soul-brother
Danh từ (giống cái) .soul .sister: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người da đen (nhất là được... -
Soul-destroying
Tính từ: chán ngắt, nhàm (việc làm..), -
Soul-felt
Tính từ: từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân thành, soul-felt thanks, những lời... -
Soul-food
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) món ăn truyền thống của người mỹ da đen ở miền nam nước mỹ,... -
Soul-mate
Danh từ: bạn tâm giao, -
Soul-music
Danh từ: nhạc soul (loại nhạc hiện đại phổ biến của người mỹ da đen dẫn xuất từ nhạc... -
Soul-searching
/ ´soul¸sə:tʃiη /, danh từ, sự tự vấn lương tâm (sự kiểm tra sâu sắc lương tâm và tinh thần của mình), tính từ, ' soul's”:si–,... -
Soul-stirring
Tính từ: kích thích, kích động, soul-stirring music, nhạc kích động -
Soul1d shadow
bóng âm, -
Soul deafness
điếc tâm thần, -
Soul kiss
Danh từ: cái hôn lưỡi chạm nhau, -
Soul mate
Danh từ: bạn tâm giao; bạn chí cốt, -
Soul sister
Danh từ (giống đực) .soul-brother: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người phụ nữ da đen, -
Soulful
/ ´soulful /, Tính từ: biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc,... -
Soulfully
Phó từ: biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc, có hồn, làm... -
Soulfulness
/ ´soulfulnis /, danh từ, tính chất đầy tâm hồn, tính chất tình cảm; khả năng làm xúc động, -
Soulless
/ ´soullis /, Tính từ: không có tâm hồn; không có những cảm xúc cao cả hơn, không có những cảm... -
Soullessly
Phó từ: không có tâm hồn; không có những cảm xúc cao cả hơn, không có những cảm xúc sâu sắc... -
Soullessness
/ ´soullisnis /, danh từ, sự thiếu tâm hồn; sự không có những cảm xúc cao cả hơn, sự không có những cảm xúc sâu sắc hơn... -
Souls
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.