Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ậm” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • Thông dụng: xem ậm ừ
"
  • xem ậm ạch
  • Thông dụng: như ầm ừ
  • như ầm ừ
  • Thông dụng: Tính từ: labouring, ploughing, plodding, xe bò ậm ạch lên dốc, the cart laboured up the slope, công việc làm cứ ậm ạch mãi, the job keeps plodding...
  • danh từ, speak an unclear voice
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top