Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “—nd” sould” Tìm theo Từ (752) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (752 Kết quả)

  • nd, neodim, neođym,
  • / wud /, Thời quá khứ của .will:,
  • / sound /, Tính từ: khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối; trong tình trạng tốt, Đúng đắn, có cơ sở, có căn cứ, vững; lôgic, hợp lý, Đầy...
  • / mould /, Danh từ: Đất tơi xốp, Đất, Danh từ: mốc, meo, Danh từ: khuôn, (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ, (nghĩa...
  • / ʃud, ʃəd, ʃd /, Thời quá khứ của .shall: ( trợ động từ dùng để hình thành thời tương lai trong thời quá khứ ở ngôi 1 số ít & số nhiều), ( trợ động từ dùng để...
  • Động từ: lén lút, lẩn tránh,
  • / kud /,
  • sự lồng âm thanh,
  • / soʊl /, Danh từ: linh hồn (phần tinh thần hoặc phi vật chất của con người mà người ta tin rằng sẽ tồn tại sau lúc chết), tâm hồn, tâm trí, linh hồn, cột trụ, một tấm...
"
  • / sould /, Điện: hàn (thiếc, bạc...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • âm thanh của môi trường,
  • tiếng gõ hộp bìa cứng,
  • khuôn thô,
  • khuôn kim loại, khuôn vĩnh cửu,
  • sóng âm phù hợp,
  • khuôn dập nguội,
  • / ´fiʃ¸saund /, danh từ, bong bóng cá,
  • tiếng sinh lý,
  • khuôn đúc nóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top