Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Accélération” Tìm theo Từ (114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (114 Kết quả)

  • / æk'selə'reiʃn /, Danh từ: sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp, gia tốc, Toán & tin: sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh, Xây...
  • độ gia tốc tỷ đối,
  • gia tốc động đất,
  • gia tốc coriolit, sự tăng tốc coriolit, gia tốc coriolis, gia tốc phụ,
  • gia tốc dương,
  • gia tốc nằm ngang,
  • gia tốc tương đối, gia tốc tương đối,
"
  • gia tốc ngang,
  • sự tăng cường âm thanh, gia tốc âm thanh, reference sound acceleration, gia tốc âm thanh chuẩn
  • sự tăng tốc chậm chạp (lì máy),
  • gia tốc toàn phần,
  • sự gia tốc, sự tăng tốc,
  • provides acceleration data to computer in electronic shock absorber system., bộ cảm biến gia tốc,
  • bộ đầu lọc gia tốc,
  • sự chậm theo gia tốc,
  • sự dừng tăng tốc,
  • gia tốc hướng tâm, gia tốc hướng tâm,
  • gia tốc âm, giatốc âm,
  • độ gia tốc xuyên tâm, gia tốc theo tia, gia tốc xuyên tâm,
  • gia tốc tức thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top