Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Assemblés” Tìm theo Từ (301) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (301 Kết quả)

  • / ə'sembl /, Nghĩa chuyên ngành: thiết bị lắp ráp, Nghĩa chuyên ngành: ráp viên, Nghĩa chuyên ngành: bộ lắp ghép, phần tử...
  • / ə'sembli /, Danh từ: cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp; ( mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang), (quân sự) tiếng kèn tập hợp, (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận...
"
  • / əˈsɛmbəl /, Động từ: tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, (kỹ thuật) lắp ráp, Toán & tin: hợp dịch, Xây...
  • bộ hợp dịch chéo,
  • bấc thấm hoàn chỉnh,
  • chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch,
  • bộ dịch hợp ngữ macro, bộ tập hợp vĩ lệnh,
  • máy tự (lắp) ráp,
  • máy (lắp) ráp vạn năng,
  • chỉ thị dịch hợp, chỉ thị kết hợp, hướng dẫn dịch hợp, chỉ thị hợp dịch,
  • được lắp sẵn, lắp sẵn, pre-assembled member, cấu kiện được lắp sẵn
  • máy (lắp) ráp phân tử,
  • sản phẩm lắp ráp,
  • ngôn ngữ assembly, ngôn ngữ hợp dịch, hợp ngữ,
  • toán tử hợp dịch,
  • hợp ngữ macro, vĩ ráp viên,
  • thủ tục dịch hợp ngữ, thường trình dịch hợp ngữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top