Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Assemblés” Tìm theo Từ (301) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (301 Kết quả)

  • nối bằng bulông,
  • bộ thanh góp điện,
  • hợp dịch chéo,
"
  • bộ truyền song công,
  • dàn bơm thủy lực (dầu), bộ phận bơm thủy lực,
  • bộ móc nối,
  • cụm đầu vào,
  • nối mộng ghép,
  • phần tử điều chỉnh,
  • bộ phận trục chính,
  • nối mộng tròn,
  • thiết bị pha thịt,
  • sự lắp ráp đường ray, bộ bánh xích,
  • Nghĩa chuyên nghành: một tên khác của đầu dò trong một thiết bị siêu âm, đặc biệt sử dụng cho đầu dò, associate housing và bất kỳ một mạch điện trong nào được gắn...
  • sự lắp ráp cửa sổ,
  • tổ hợp ra mã máy,
  • ván lắp ráp,
  • sơ đồ lắp ráp,
  • hàng lắp ráp,
  • lệnh hợp ngữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top