Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bleues” Tìm theo Từ (282) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (282 Kết quả)

  • Danh từ: Điệu nhảy blu, Nghĩa chuyên ngành: nhạc xanh, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / blauz /, Danh từ: Áo cánh (đàn bà, trẻ con), Áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc), Từ đồng nghĩa: noun, bodice , bodysuit , middy , pullover , shell , slipover...
  • bộ cánh, bộ lá cánh (tuabin), bộ lá động, bộ cánh khuấy, bộ đũa khuấy,
"
  • / ´blu:si /,
  • sa thạch cứng,
  • / ´blu:d /, Hóa học & vật liệu: bị biến màu xanh, bị hóa xanh, blued sheet, tôn bị biến màu xanh
  • / ´blu:i /, Danh từ: (từ úc) cái chăn, cái túi,
  • / ´iliəs /, Danh từ: (y học) sự tắc ruột, Y học: tắt ruột, mechanical ileus, tắt ruột cơ, paralytic ileus, tắt ruột liệt
  • / bli:p /, Danh từ: tiếng bíp bíp (từ thiết bị điện tử phát ra), Nội động từ: phát ra tiếng bíp bíp, Ngoại động từ:...
  • Động từ: chảy máu, mất máu, rỉ nhựa (cây cối), Đổ máu, hy sinh, Ngoại động từ: (y học) lấy máu (để thử), bòn rút, chiếm đoạt, one's heart...
  • ngoại động từ: giáng phúc, ban phúc, làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc, tôn sùng, cầu chúa phù hộ cho, bless you: (sau khi hắt xì)(từ lóng) cơm muối (dùng ở một số vùng miền...
  • / ´blu:it /, Danh từ: (thực vật học) cây cúc thỉ xa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top