Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bleues” Tìm theo Từ (282) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (282 Kết quả)

  • bọt muối xám,
  • bọt muối xám,
  • Thành Ngữ:, like blazes, dữ dội, mãnh liệt, điên lên
  • Danh từ: loại âm nhạc dân gian dựa trên điệu blu,
  • / ´bel´letr /, Danh từ số nhiều: văn chương,
  • dây thần kinh thể mi ngắn,
  • lưỡi doa điều chỉnh được,
  • / ´lu:i:z /, Danh từ: (y học) bệnh giang mai, Y học: bệnh lây (một bệnh nhiễm trùng nặng),
  • lá cánh quạt xếp tầng,
  • cơ quay lưng ngắn,
  • lỗ thông khí,
  • tắc ruột co cứng,
  • / ´nouz¸bli:d /, danh từ, sự chảy máu cam, sự đánh đổ máu mũi,
  • đường nhánh (dẫn) môi chất lạnh,
  • tắc ruột liệt,
  • cửa xả không khí, mạch cung cấp không khí trong bộ chế hoà khí,
  • quảng cáo tràn trang, quảng cáo trọn trang không chừa lề,
  • nút có lỗ thông khí,
  • van thổi gió, van thoát nước, van thông hơi, van thông khí, van xả khí, van xả,
  • (từ lóng) (được dùng sau khi thấy người hắt xì) cơm muối (dùng ở một số vùng miền trung), (từ lóng) sức khỏe, (từ lóng) coi chừng sức khỏe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top