Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bleues” Tìm theo Từ (282) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (282 Kết quả)

  • thoi màu, sự tháo từ từ nước, đổ hết, phai màu,
  • trang trọn không chừa lề,
  • tắc ruột co cứng,
  • (chứng) tắc ruột giả,
  • tôn bị biến màu xanh, tôn bị oxi hóa,
  • tắc ruột cứt su,
  • sự nhòe mực,
  • tắc ruột tử cung,
  • tắc ruột cơ tính,
  • tắt ruột liệt,
  • ống dẫn (nước ngưng đọng),
  • / blu: /, Tính từ: xanh, (thông tục) chán nản, thất vọng, buồn, hay chữ (đàn bà), tục tĩu (câu chuyện), (chính trị) (thuộc) đảng tô-ri, sb's blue-eyed boy, con cưng của ai (nghĩa...
  • / li:z /, Danh từ số nhiều: cặn rượu, cặn, cặn bã, chịu đau khổ đến cùng, Kinh tế: cặn, cặn (bia), Từ đồng nghĩa:...
  • hồi đảo ngắn,
  • cơ quay lưng ngắn,
  • choòng khoan nhiều ngạnh,
  • lỗ trích xả,
  • tắt ruột cơ,
  • tắc ruột co cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top