Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bottomed” Tìm theo Từ (431) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (431 Kết quả)

  • Địa chất: thợ tháo móc xe goòng ở sân giếng mỏ,
"
  • / ´kɔpə¸bɔtəmd /, tính từ, có đáy bọc đồng (tàu thuỷ), bảo đảm chắc chắn,
  • / ´ful¸bɔtəmd /, tính từ, dài ở phía sau, che cả gáy (tóc giả),
  • Tính từ: có hai đáy,
  • có đáy bằng, Tính từ: có đáy bằng (thuyền...)
  • / ´bel¸bɔtəmd /, tính từ, (nói về quần) ống loe,
  • / ´bɔtəmri /, Danh từ: (hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo, Kinh tế: cho vay mạo hiểm, sự chi vay cầm tàu, vay cầm tàu,
  • Tính từ: không có đáy, không cùng, không có cơ sở,
  • được đóng lọ, vô chai, bottled beer, bia vô chai
  • cặn (chứng cất), chất kết lắng, phần lắng, các đáy, đáy tách,
  • bình đáy bằng,
  • tàu đáy phẳng,
  • / 'bɔtəm /, Danh từ: phần dưới cùng; đáy, (hàng hải) bụng tàu, mặt (ghế), mông đít, cơ sở; ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai, Ở vào hoàn cảnh sa sút tồi...
  • tàu đáy bằng,
  • thung lũng đáy bằng,
  • ray đế rộng,
  • bình đáy tròn,
  • khoản vay cầm tàu,
  • cuộc hành trình mạo hiểm (của một chiếc thuyền),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top