Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bottomed” Tìm theo Từ (431) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (431 Kết quả)

  • chất lượng hạng kém, đặc tính đất đáy,
  • mẫu đáy giếng,
  • bóng mờ phía dưới,
  • ngưỡng đáy, ngưỡng đáy,
  • bản đáy, bản cánh dưới,
  • Địa chất: lớp dưới,
  • con trượt ngang, hàn trượt dưới, phần dưới bàn dao,
  • cặn đáy,
  • Địa chất: sự khấu bằng lò chợ chân khay nghịch, sự khấu chân khay nghịch,
  • tường đá tảng, cánh hạ thấp, cánh trụt, Địa chất: cánh nằm, cánh dưới, sườn nằm,
  • đáy hố đào,
"
  • đáy hố đào,
  • đáy có bích, đáy có gờ, đáy được lắp bích,
  • đáy phẳng, đáy bằng,
  • đạt đến giá thấp nhất,
  • Địa chất: goòng mở đáy,
  • đáy nửa elipsoit,
  • đá tầng, đá gốc, đáy lò,
  • đáy giếng mỏ, đáy giếng,
  • đáy hình cầu, sloped spherical bottom, đáy hình cầu thoải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top