Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Broadway” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / ´brɔ:d¸weiz /, phó từ, theo bề ngang, theo bề rộng,
  • / ´roud¸wei /, Danh từ: phần đường dành cho xe cộ sử dụng (khác với vỉa hè hoặc phần đường đi bộ); lòng đường, Giao thông & vận tải:...
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) không chuyên nghiệp; có tính chất thí nghiệm (vở kịch, chương trình ca nhạc),
  • dải đường đi,
  • Địa chất: sự khấu liền gương, sự khấu toàn diện, hết chiều dày vỉa,
  • / ´brɔ:dli /, Phó từ: rộng, rộng rãi, chung, đại khái, đại thể, broadly speaking, nói chung, nói đại thể
  • lòng đường tạm lót gỗ,
  • Địa chất: đường lò cái vận chuyển, lò dọc vận chuyển,
  • phần đường xe chạy,
"
  • biển giao thông, dấu hiệu đi đường, biển chỉ đường,
  • đường hai chiều,
  • đường dẫn vào cầu,
  • Địa chất: khoan thùng cũi, ngăn thùng cũi của giếng lò,
  • đường sắt bến cảng,
  • phần mặt đường xe chạy dưới (cầu),
  • thoát nước mặt đường,
  • sự chiếu sáng mặt đường,
  • đường ngầm,
  • Địa chất: lò dọc trung gian, lò trung gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top