Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cimes” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều cimices: (động vật) con rệp, rệp cimex,
  • Danh từ: mạch máu chạy dọc dây thần kinh, động tĩnh mạch đi kèm (dây thần kinh),
  • khung kính,
  • Giới từ: nhân với, Danh từ số nhiều: gấp (dùng để chỉ sự nhân lên), five times two is ten, năm lần hai là mười, this book is three times as long as the...
"
  • thời gian bận,
  • Danh từ: chuông điện,
  • giờ kết thúc,
  • thời báo tài chính, financial times all-share index, chỉ số toàn bộ giá chứng khoán của thời báo tài chính, financial times share indexes, chỉ số chứng khoán thời báo tài chính, financial times share indexes, chỉ số...
  • Thành Ngữ: đôi khi, at times
  • Thành Ngữ:, between times, gi?a lúc ?y, trong kho?ng th?i gian ?y
  • thời gian rỗi,
  • Danh từ: luôn luôn, i oft-times sleep on time, tôi luôn luôn ngủ đúng giờ
  • như thrice,
  • Thành Ngữ:, at all times, luôn luôn
  • giao dịch tài chính,
  • phí cố định theo từng kỳ,
  • rốt cuộc rồi nó cũng đến,
  • chuông báo chìa khoá điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top