Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Classy ” Tìm theo Từ (383) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (383 Kết quả)

  • / ´kla:si /, Tính từ: (từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ, Tính từ: trang nhã, quý phái, Từ đồng nghĩa: adjective, chic , dashing...
  • / 'klæsik /, Tính từ: kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới (kiểu ăn mặc), hạng nhất, Danh từ: tác giả kinh điển, tác...
  • người phân hạng, người phân loại,
  • có tính cổ điển,
  • / ´gla:si /, Tính từ: như thuỷ tinh, có tính chất thuỷ tinh, Đờ đẫn, không hồn, trong vắt (nước); phẳng lặng như mặt gương (mặt hồ...), Hóa học &...
  • / klɑ:s /, Danh từ: giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự) khoá huấn luyện lính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoá học sinh (đại học), tính...
  • nhóm cổ điển,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) người cừ nhất, người giỏi nhất,
"
  • các tầng lớp xã hội,
  • các lớp tương đương,
  • kiến trúc cổ điển, kiến trúc cổ điển, new-classic architecture, kiến trúc cổ điển mới, pseudo-classic architecture, kiến trúc cổ điển giả
  • kiểu cổ điển,
  • các lớp nghề nghiệp, các nghề tự do,
  • (thủ thuật) mở tử cung kinh điển, mở tử cung thân,
  • nhiệt động học cổ điển,
  • Thành Ngữ:, depressed classes, ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable)
  • các lớp trao đổi,
  • lôgic cổ điểm, lôgic cổ điển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top