Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Classy ” Tìm theo Từ (383) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (383 Kết quả)

  • lớp rỗng,
"
  • Danh từ: (ngôn ngữ) cấu tạo từ,
  • đại số các lớp,
  • cấp tinh khiết,
  • (thủ thuật) mở tử cung kinh điển, mở tử cung thân,
  • các nghề tự do, tầng lớp nghề nghiệp,
  • phong cách (kiến trúc) cổ điển giả,
  • lớp dẫn xuất,
  • giá thấp, hạng du lịch, hạng thông dụng,
  • các lớp tương đương, lớp tương đương,
  • kiểm tra lớp,
  • Danh từ: bạn cùng lớp,
  • Danh từ: bản liệt kê kết quả theo thứ hạng,
  • phương pháp lớp,
  • lớp cụ thể,
  • / ´fə:st¸kla:s /, danh từ, nhóm người hơn hẳn mọi người, số vật tốt hơn cả, hạng nhất (xe lửa...), hạng giỏi nhất, hàng giỏi nhất (trong kỳ thi), tính từ, loại một, loại nhất, phó từ, bằng vé...
  • lớp đặc quyền, lớp ưu tiên, general user privilege class, lớp đặc quyền người dùng chung, spooling operation privilege class lap, lớp đặc quyền thao tác lưu trữ tạm, system programmer privilege class lap, lớp đặc...
  • cấp chất lượng (gỗ),
  • lớp bản ghi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top