Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Copper-colored” Tìm theo Từ (2.327) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.327 Kết quả)

  • Tính từ: màu đồng,
  • vỏ đồng,
  • toa xe tự trút kiểu kín,
  • thùng làm lạnh,
  • bộ làm lạnh khép kín,
"
  • thiết bị thanh trùng nguội,
  • / ˈkɒpər /, Danh từ: (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, Đồng đỏ, Đồng xu, thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng, (thông tục) mồm, miệng, cổ họng, Tính...
  • / ´kʌləd /, Kỹ thuật chung: được nhuộm màu, được tô màu, nhuộm màu, màu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • bọc đồng, mạ đồng, phủ đồng,
  • bọc đồng, mạ đồng, phủ đồng,
  • dây dẫn bằng đồng có lõi thép,
  • / ´kɔpəri /, Tính từ: (thuộc) đồng; có chất đồng, Hóa học & vật liệu: pha đồng, Kỹ thuật chung: chứa đồng,...
  • Danh từ: người tỉa cây,
  • / ´tɔpə /, Danh từ: kéo tỉa ngọn cây, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) mũ chóp cao (như) top-hat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) áo khoác ngắn (của đàn bà), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • / ´kʌləd /, Tính từ: có màu sắc; mang màu sắc, thêu dệt, tô vẽ (câu chuyện...), Hóa học & vật liệu: được nhuộm màu, được tô màu,
  • / ´kɔpiə /, Danh từ: người sao lục, người chép lại, người bắt chước, người mô phỏng, máy photocopy, Kỹ thuật chung: máy photocopy, máy phay chép...
  • / ´hɔpə /, Danh từ: người nhảy lò cò, sâu bọ nhảy (bọ chét...), cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...), sà lan chở bùn (vét sông) ( (cũng) hopper punt, hopper barge),...
  • / ´ku:pə /, Danh từ: quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở bắc hải) ( (cũng) coper), thợ đóng thùng, thợ chữa thùng, người làm xô, người làm chậu ( (cũng) white cooper),...
  • / ´pɔpə /, (thông tục) như press-stud, Kỹ thuật chung: phễu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top