Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Day-and-night” Tìm theo Từ (12.428) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.428 Kết quả)

  • phục vụ suốt ngày đêm,
  • cửa hàng bán suốt (ngày đêm),
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • đèn ngủ,
  • quáng gà,
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
"
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
  • ngày làm việc 8 giờ,
  • ngày làm việc tám giờ, ngày làm việc 8 giờ,
  • Tính từ:,
  • chùm, chùm ánh sáng, chùm tia sáng, tia sáng, tia sáng, distortion of sighting (light) ray, sự làm lệch tia sáng nhìn thấy
  • hàng ngày, ngày này qua ngày khác,
  • sự quấn cáp bên phải, sự bện thuận,
  • cửa sổ sát trần nhà,
  • Thành Ngữ:, the livelong day / night, suốt ngày/đêm
  • thời gian bốc dỡ,
  • Danh từ số nhiều: (thương nghiệp) thời gian bốc dỡ hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top