Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Day-and-night” Tìm theo Từ (12.428) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.428 Kết quả)

  • bê tông 28 ngày,
  • /dei/, Danh từ: ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỉ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời...
  • cuồi ngày,
  • quyền có ánh sáng,
  • / ´rait¸hænd /, Tính từ: (thuộc) tay phải, ở bên tay phải, (kỹ thuật) xoáy về phía phải, Toán & tin: bên phải, bên tay phải, Vật...
  • thuộc tay phải, ở bên tay phải, bên phải, right hand derivative, đạo hàm bên phải, right hand door, cửa mở sang bên phải, right hand driving, việc lái xe bên phải, right hand edge, cạnh bên phải, right hand edge, rìa...
  • độ sáng tối, sự tương phản hình bóng,
  • / ´raitn´left /, tính từ, cả bên phải lẫn bên trái; bằng cả hai tay, danh từ, phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng, (thể dục,thể thao) cú đấm trái phải liên tiếp, a right-and-left shot, phát súng bắn...
  • sợi dọc chặt khít,
  • biêu đồ tay-trái-tay phải,
  • Thành Ngữ:, to turn night into day, l?y dêm làm ngày
  • bên phải và bên trái, thành ngữ, right and left, bốn phương tám hướng, khắp mọi ngõ ngách
  • phần cất ngọn,
  • cát rời, cát tơi,
  • / 'deitə'dei /, tính từ, hằng ngày, thường ngày, trong khoảng một ngày, ngày ngày,
  • / dei bai dei /, Thành ngữ: ngày qua ngày, càng ngày càng ..., từng ngày
  • giao dịch hàng ngày,
  • đập nối tiếp bờ phải,
  • tia sáng,
  • trả sau khi trình phiếu... ngày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top