Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alleviation” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ə¸li:vi´eiʃən /, danh từ, sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn), Từ đồng nghĩa: noun, assuagement...
  • bồi tích [lớp bồi tích], quá trình bồi tích,
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) sự bồi tích, sự tích iluvi, sự tích tụ bùn,
  • Danh từ: người an ủi, nguồn an ủi, (y học) thuốc giảm đau,
  • / ə´li:viətiv /, tính từ, làm giảm đau, làm dịu, làm khuây,
  • awj giảm tải,
  • / ,æle'gei∫n /, Danh từ: sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường) không đúng sự thật, Từ đồng nghĩa:...
"
  • hệ số giảm từng loạt, hệ số giảm từng tràng,
  • thanh toán các ràng buộc đã ký kết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top