Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn attractive” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • / ə'træktiv /, Tính từ: hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên, Kỹ thuật chung: hấp dẫn, thu hút, Từ đồng nghĩa:...
  • tạo hình mỹ quan,
  • nam châm điện hút kéo,
  • lực hút, Địa chất: lực hút,
  • / ə'trækʃn /, Danh từ: (vật lý) sự hút, sức hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn, Toán...
  • / iks´træktiv /, Tính từ: chiết, trích, khai khoáng, Danh từ: vật chiết, chất chiết, extractive industry, công nghiệp khai khoáng
  • / ¸ʌnə´træktiv /, Tính từ: Ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không có duyên, khó thương, khó ưa (tính tình...), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • hệ số sức kéo,
  • lực hút, lực hút,
  • / ə´striktiv /, tính từ, làm co, (y học) làm se, làm săn da,
"
  • Phó từ: hấp dẫn, lôi cuốn, attractively displayed , presented, được trình bày, được giới thiệu một cách hấp dẫn
  • / di´træktiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , low , pejorative , slighting , uncomplimentary , calumnious , defamatory , injurious...
  • Tính từ: kéo, kéo, tractive power, lực kéo
  • đẹp và bền,
  • lưc hút,
  • lực hút điện,
  • nghề khai thác,
  • các nghề khai thác,
  • lực hút từ, lực hút từ,
  • học lý về mối phiền toái có sức hấp hẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top