Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn autonomic” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / ¸ɔ:tə´nɔmik /, Tính từ: tự trị,
  • liên quan vỏ não-tự động,
  • mất cân bằng thần kinh tự động,
  • mất điều hoà giao cảm,
  • đám rối thần kinh tự chủ , đám rối thần kinh giao cảm,
  • / ¸æstrə´nɔmik /, tính từ, (thuộc) thiên văn, (thuộc) thiên văn học, vô cùng to lớn, astronomic telescope, kính thiên văn
  • Tính từ: (thuộc) môn kinh tế chính trị,
  • / ¸ænti´nɔmik /, tính từ, mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp, tương phản, tự mâu thuẫn,
  • / ¸ɔ:tə´gæmik /,
  • / ¸ægrə´nɔmik /, tính từ, (thuộc) nông học,
"
  • Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing...
  • / ɔ:´tɔnəmist /, danh từ, người chủ trương tự trị,
  • / ¸ɔ:tə´tɔksik /, Tính từ: (y học) tự nhiễm độc, Kinh tế: tự nhiễm độc,
  • / ɔ:´tɔnəmi /, Danh từ: sự tự trị; quyền tự trị, nước tự trị, khu tự trị, (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết của căng), sự tự quản, Xây...
  • đám rối thầnkinh tự chủ, đám rối thần kinh giao cảm,
  • sự ra quyết định tự trị,
  • hệ thần kinh tự trị,
  • toạ độ thiên văn,
  • thiên văn,
  • điểm thiên văn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top