Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn colonize” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / ´kɔlə¸naiz /, Ngoại động từ: chiếm làm thuộc địa, thực dân hoá, Nội động từ: lập thuộc địa, Định cư, ở, (từ mỹ,nghĩa mỹ) gài cử...
  • / ´kɔlə¸naizə /, danh từ, kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực dân, người đi khai hoang, người định cư đất mới ( (cũng) colonist), người gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận),...
"
  • Động từ: chỉnh màu sắc, thay đổi màu sắc, hiệu chỉnh màu sắc,
  • như colonize,
  • / 'kænənaiz /, Ngoại động từ: phong thánh, liệt vào hàng thánh, Từ đồng nghĩa: verb, apotheosize , beatify , besaint , bless , consecrate , dedicate , deify , glorify...
  • / 'keipənaiz /, ngoại động từ, thiến (gà),
  • / ´kɔlənist /, Danh từ: tên thực dân, người đi khai hoang, người định cư đất mới ( (cũng) colonizer), Từ đồng nghĩa: noun, pilgrim , homesteader , colonial...
  • / kə´lounjəl /, Tính từ: thuộc địa; thực dân, Danh từ: tên thực dân, Xây dựng: thực dân, Từ...
  • / di:´kɔlə¸naiz /, Động từ: trao nền độc lập, phi thực dân hoá, hình thái từ:,
  • Ngoại động từ: chiếm lại làm thuộc địa,
  • / kɔg´naiz /, Ngoại động từ: (triết học) nhận thức, Kỹ thuật chung: nhận thức,
  • / kə´lɔnik /,
  • / ´ouzə¸naiz /, Ngoại động từ: (hoá học) ozon hoá, hình thái từ: Điện: ôzôn hóa,
  • đường mía,
  • vấn đề thực dân,
  • chủ nghĩa đế quốc thực dân,
  • kiểu xây ở (các nước) thuộc địa,
  • nền kinh tế thực dân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top